跳转到内容
ba
- 篱笆
ba
- 狗,猎狗
ba
- 五
ba
- 背
- 趴
汉越音
- 钯:bả, ba
- 番:phan, phiên, bà, ba
- 笆:ba
- 萉:phỉ, ba, phì
- 軬:ba, bổn
- 粑:ba
- 嶓:ba
- 䶕:ba
- 耙:bà, bá, ba
- 皤:bà, ba
- 吧:ba
- 嘪:ba
- 芭:ba
- 爬:bà, ba
- 钯:bả, ba
- 爸:bả, bà, bá, ba
- 派:ba, phái
- 𧵅:ba
- 㕷:ba
- 菠:ba
- 靶:bá, ba
- 筢:ba
- 蚆:xích, ba
- 跛:phả, bả, bí, ba
- 豝:ba
- 灞:bá, ba
- 僠:ba
- 波:ba
- 碆:ba
- 葩:ba
- 啪:phách, bá, ba
- 羓:ba
- 啵:ba
- 巴:ba
- 杷:bà, bá, ba
- 㕶:mặc, ba
- 疤:ba
(常用字)
喃字
- 钯:ba
- 𧤭:ba
- 碆:ba
- 䈈:ba
- 把:bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa
- :ba
- 粑:bã, bả, ba, bà
- 嶓:ba
- 皤:ba, bà
- 吧:ba, bơ, vài, và, vừa
- 笆:ba
- 播:vớ, vả, bá, bạ, bả, bợ, bứ, bớ, ba, phăng, vá
- 爬:ba, bà, bò
- 钯:ba
- 芭:ba, bơ
- 爸:bá, bả, ba
- 灞:bá, ba
- 筢:ba
- 蚆:ba
- 豝:ba
- 疤:ba
- 菠:ba
- 波:bể, ba, phá, pha
- 𠀧:ba, bơ
- 葩:hoa, ba, pha
- 羓:ba
- :ba
- 啵:ba
- 巴:ba, bơ, bư, va, bưa
- 杷:bá, bẻ, ba, bà
- 三
- 酒吧
- 父亲
满语
见词条ᠪᠠ.