Tanaka Shun
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shun Tanaka | ||
Ngày sinh | 15 tháng 3, 1988 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Grulla Morioka | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2009 | Đại học Rikkyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | Arte Takasaki | 30 | (2) |
2012 | Japan Soccer College | 14 | (6) |
2013–2015 | Grulla Morioka | 53 | (0) |
2016–2017 | Azul Claro Numazu | 26 | (0) |
2018– | Grulla Morioka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Shun Tanaka (田中 舜 Tanaka Shun , sinh ngày 15 tháng 3 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho Grulla Morioka.[1]
Sự nghiệp thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Shun Tanaka gia nhập Arte Takasaki năm 2011. Anh chuyển đến Japan Soccer College năm 2012, to Grulla Morioka năm 2013. Năm 2016, anh chuyển đến Azul Claro Numazu.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2011 | Arte Takasaki | JFL | 30 | 2 | 2 | 0 | 32 | 2 |
2012 | Japan Soccer College | JRL (Hokushinetsu, Div. 1) | 14 | 6 | – | 14 | 6 | |
2013 | Grulla Morioka | JRL (Tohoku, Div. 1) | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2014 | J3 League | 31 | 0 | 1 | 0 | 32 | 0 | |
2015 | 19 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | ||
2016 | Azul Claro Numazu | JFL | 23 | 0 | – | 23 | 0 | |
2017 | J3 League | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |
Tổng | 100 | 8 | 6 | 0 | 106 | 8 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ http://www.azul-claro.jp/information/22379/
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 271 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 272 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Azul Claro Numazu Lưu trữ 2016-12-27 tại Wayback Machine
- Tanaka Shun tại J.League (tiếng Nhật)