Sanicula
Giao diện
Sanicula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Chi (genus) | Sanicula L., 1753 |
Loài điển hình | |
Sanicula europaea L., 1753 | |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Sanicula là chi thực vật có hoa trong họ Apiaceae.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Sanicula arctopoides
- Sanicula arguta
- Sanicula astrantiifolia
- Sanicula azorica
- Sanicula bipinnata
- Sanicula bipinnatifida
- Sanicula caerulescens
- Sanicula canadensis
- Sanicula chinensis
- Sanicula crassicaulis
- Sanicula elata - Cần núi, sanh cần cao.
- Sanicula elongata
- Sanicula epipactis
- Sanicula europaea
- Sanicula floridana
- Sanicula giraldii
- Sanicula graveolens
- Sanicula gregaria
- Sanicula hacquetioides
- Sanicula hoffmannii
- Sanicula kauaiensis
- Sanicula laciniata
- Sanicula lamelligera
- Sanicula liberta
- Sanicula marilandica
- Sanicula maritima
- Sanicula odorata
- Sanicula orthacantha - Cần núi, sanh cần gai ngay.
- Sanicula oviformis
- Sanicula peckiana
- Sanicula pengshuiensis
- Sanicula petagnioides
- Sanicula purpurea
- Sanicula rubriflora
- Sanicula rugulosa
- Sanicula sandwicensis
- Sanicula saxatilis
- Sanicula serrata
- Sanicula smallii
- Sanicula tienmuensis
- Sanicula tienmusis
- Sanicula tracyi
- Sanicula trifoliata
- Sanicula tuberculata
- Sanicula tuberosa
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Sanicula”. The Plant List. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2013.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Sanicula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Sanicula tại Wikispecies