Manoncourt-en-Woëvre
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Manoncourt-en-Woëvre | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Meurthe-et-Moselle |
Quận | Quận Toul |
Tổng | Tổng Domèvre-en-Haye |
Xã (thị) trưởng | Raymond Frenot (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 212–311 m (696–1.020 ft) (bình quân 223 m (732 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 10,56 km2 (4,08 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 207 (1999) |
- Mật độ | 20/km2 (52/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 54346/ 54385 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Manoncourt-en-Woëvre là một xã của tỉnh Meurthe-et-Moselle, thuộc vùng Grand Est, đông bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 223 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến tỉnh Meurthe-et-Moselle này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |