Giải quần vợt Wimbledon 2021
Giải quần vợt Wimbledon 2021 | |
---|---|
Ngày | 28 tháng 6–11 tháng 7 |
Lần thứ | 134 |
Thể loại | Grand Slam (ITF) |
Tiền thưởng | £35,016,000 |
Mặt sân | Cỏ |
Địa điểm | Church Road SW19, Wimbledon, Luân Đôn, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
Sân vận động | All England Lawn Tennis and Croquet Club |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Novak Djokovic | |
Đơn nữ | |
Ashleigh Barty | |
Đôi nam | |
Nikola Mektić / Mate Pavić | |
Đôi nữ | |
Hsieh Su-wei / Elise Mertens | |
Đôi nam nữ | |
Neal Skupski / Desirae Krawczyk | |
Đơn nam trẻ | |
Samir Banerjee | |
Đơn nữ trẻ | |
Ane Mintegi del Olmo | |
Đôi nam trẻ | |
Edas Butvilas / Alejandro Manzanera Pertusa | |
Đôi nữ trẻ | |
Kristina Dmitruk / Diana Shnaider | |
Đơn nam xe lăn | |
Joachim Gérard | |
Đơn nữ xe lăn | |
Diede de Groot | |
Đơn xe lăn quad | |
Dylan Alcott | |
Đôi nam xe lăn | |
Alfie Hewett / Gordon Reid | |
Đôi nữ xe lăn | |
Yui Kamiji / Jordanne Whiley | |
Đôi xe lăn quad | |
Andy Lapthorne / David Wagner |
Giải quần vợt Wimbledon 2021 là một giải quần vợt Grand Slam diễn ra tại All England Lawn Tennis and Croquet Club ở Wimbledon, Luân Đôn, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Novak Djokovic là đương kim vô địch nội dung đơn nam và bảo vệ thành công danh hiệu, đánh bại Matteo Berrettini trong trận chung kết. Simona Halep là đương kim vô địch nội dung đơn nữ,[1] nhưng cô rút lui trước khi giải đấu bắt đầu do chấn thương bắp chân.[2][3] Ashleigh Barty là nhà vô địch nội dung đơn nữ, đánh bại Karolína Plíšková trong trận chung kết.[1][4][5]
Sau khi giải đấu năm 2020 bị hủy vì đại dịch COVID-19, giải đấu bắt đầu vào Thứ Hai ngày 28 tháng 6 năm 2021 và kết thúc vào Chủ Nhật ngày 11 tháng 7 năm 2021. Đây là lần thứ 134 giải đấu được tổ chức, lần thứ 127 của nội dung đơn nữ,[6] lần thứ 53 trong Kỷ nguyên Mở và là giải Grand Slam thứ 3 trong năm. Giải đấu thi đấu trên mặt sân cỏ và là một phần của ATP Tour, WTA Tour, ITF Junior Circuit và Uniqlo Tour. Giải đấu được tổ chức bởi All England Lawn Tennis Club và Liên đoàn Quần vợt Quốc tế.
Giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Giải quần vợt Wimbledon 2021 là lần thứ 134 giải đấu được tổ chức và diễn ra tại All England Lawn Tennis and Croquet Club ở Luân Đôn. Giải đấu ban đầu có 50% khán giả, trước khi tăng số lượng đông đủ vào tuần thứ 2.[7] Khán giả được yêu cầu xét nghiệm âm tính với COVID-19 trong vòng 48 giờ trước khi tham dự hoặc được tiêm chủng đầy đủ.[8]
Giải đấu được điều hành bởi Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF) và là một phần của lịch thi đấu ATP Tour 2021 và WTA Tour 2021 dưới thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm các nội dung nam (đơn và đôi), nữ (đơn và đôi), đôi nam nữ, nam trẻ (dưới 18 tuổi – đơn và đôi) và nữ trẻ (dưới 18 tuổi – đơn và đôi), cũng là một phần ở thể loại Hạng A của giải đấu cho các vận động viên dưới 18 tuổi, và nội dung đơn & đôi cho các vận động viên quần vợt xe lăn là một phần của Uniqlo Tour dưới thể loại Grand Slam.[9]
Giải đấu được thi đấu trên mặt sân cỏ; các trận đấu vòng đấu chính diễn ra tại All England Lawn Tennis and Croquet Club, Wimbledon. Các trận đấu vòng loại diễn ra từ Thứ Hai ngày 21 tháng 6 đến Thứ Sáu ngày 25 tháng 6 năm 2021, tại Bank of England Sports Ground, Roehampton. Tennis Sub-Committee họp để quyết định các tay vợt được đặc cách vào ngày 14 tháng 6.
Hạt giống nam được sử dụng từ năm 2002 sẽ không còn được sử dụng. Thay vào đó, hạt giống sẽ dựa trên Bảng xếp hạng ATP.[10]
Nội dung đôi khách mời không được tổ chức ở giải đấu.[11]
Tóm tắt kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Tóm tắt từng ngày
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 1 (28 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Stefanos Tsitsipas [3], Jannik Sinner [19], Nikoloz Basilashvili [24], Reilly Opelka [27], Alejandro Davidovich Fokina [30]
- Đơn nữ: Petra Kvitová [10], Veronika Kudermetova [29]
- Lịch thi đấu
Ngày 2 (29 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Alex de Minaur [15]
- Đơn nữ: Serena Williams [6], Kiki Bertens [17], Alison Riske [28]
- Lịch thi đấu
Ngày 3 (30 tháng 6)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Pablo Carreño Busta [11], Casper Ruud [12], Aslan Karatsev [20], Ugo Humbert [21], John Isner [28]
- Đơn nữ: Sofia Kenin [4], Bianca Andreescu [5], Belinda Bencic [9], Jessica Pegula [22], Anett Kontaveit [24], Petra Martić [26], Ekaterina Alexandrova [32]
- Lịch thi đấu
Ngày 4 (1 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Gaël Monfils [13], Grigor Dimitrov [18]
- Đơn nữ: Elina Svitolina [3], Victoria Azarenka [12], Maria Sakkari [15], Daria Kasatkina [31]
- Đôi nam: Tim Pütz / Michael Venus [12], Sander Gillé / Joran Vliegen [13]
- Đôi nữ: Tímea Babos / Kristina Mladenovic [2], Alexa Guarachi / Desirae Krawczyk [6], Hayley Carter / Luisa Stefani [8], Darija Jurak / Andreja Klepač [10]
- Lịch thi đấu
Ngày 5 (2 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Diego Schwartzman [9], Dan Evans [22], Fabio Fognini [26]
- Đơn nữ: Garbiñe Muguruza [11], Elise Mertens [13]
- Đôi nam: Kevin Krawietz / Horia Tecău [9]
- Đôi nữ: Nicole Melichar / Demi Schuurs [4]
- Lịch thi đấu
Ngày 6 (3 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Cameron Norrie [29], Taylor Fritz [31], Marin Čilić [32]
- Đơn nữ: Anastasia Pavlyuchenkova [16]
- Đôi nam: Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut [2], Ivan Dodig / Filip Polášek [5], Jamie Murray / Bruno Soares [7], Henri Kontinen / Édouard Roger-Vasselin [11], Marcus Daniell / Philipp Oswald [15]
- Đôi nam nữ: Michael Venus / Chan Hao-ching [8]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên Sân Trung tâm | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | Coco Gauff [20] | Kaja Juvan | 6–3, 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | Roger Federer [6] | Cameron Norrie [29] | 6–4, 6–4, 5–7, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | Ashleigh Barty [1] | Kateřina Siniaková | 6–3, 7–5 |
Trận đấu trên Sân Số 1 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | Emma Raducanu [WC] | Sorana Cîrstea | 6–3, 7–5 |
Vòng 3 đơn nam | Félix Auger-Aliassime [16] | Nick Kyrgios | 2–6, 6–1, bỏ cuộc |
Vòng 3 đơn nam | Daniil Medvedev [2] | Marin Čilić [32] | 6–7(3–7), 3–6, 6–3, 6–3, 6–2 |
Trận đấu trên Sân Số 2 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | Angelique Kerber [25] | Aliaksandra Sasnovich | 2–6, 6–0, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | Alexander Zverev [4] | Taylor Fritz [31] | 6–7(3–7), 6–4, 6–3, 7–6(7–4) |
Trận đấu trên Sân Số 3 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam | Matteo Berrettini [7] | Aljaž Bedene | 6–4, 6–4, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | Barbora Krejčíková [14] | Anastasija Sevastova | 7–6(7–1), 3–6, 7–5 |
Chủ Nhật (4 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]Theo truyền thống, Chủ Nhật là ngày nghỉ và không có trận đấu nào diễn ra.
Ngày 7 (5 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Alexander Zverev [4], Andrey Rublev [5], Roberto Bautista Agut [8], Cristian Garín [17], Lorenzo Sonego [23]
- Đơn nữ: Iga Świątek [7], Barbora Krejčíková [14], Elena Rybakina [18], Coco Gauff [20], Madison Keys [23], Paula Badosa [30]
- Đôi nam: Max Purcell / Luke Saville [16]
- Đôi nữ: Sharon Fichman / Giuliana Olmos [9], Laura Siegemund / Vera Zvonareva [11], Nadiia Kichenok / Raluca Olaru [13], Asia Muhammad / Jessica Pegula [14]
- Đôi nam nữ: Ben McLachlan / Ena Shibahara [15]
- Lịch thi đấu
Ngày 8 (6 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Daniil Medvedev [2]
- Đơn nữ: Karolína Muchová [19], Ons Jabeur [21]
- Đôi nam: Łukasz Kubot / Marcelo Melo [8]
- Đôi nữ: Coco Gauff / Caty McNally [12], Viktória Kužmová / Arantxa Rus [15]
- Đôi nam nữ: Wesley Koolhof / Demi Schuurs [3], Rajeev Ram / Bethanie Mattek-Sands [5], Fabrice Martin / Alexa Guarachi [12]
- Lịch thi đấu
Ngày 9 (7 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Roger Federer [6], Félix Auger-Aliassime [16], Karen Khachanov [25]
- Đôi nam: Juan Sebastián Cabal / Robert Farah [3], Raven Klaasen / Ben McLachlan [14]
- Đôi nữ: Barbora Krejčíková / Kateřina Siniaková [1], Chan Hao-ching / Latisha Chan [7], Marie Bouzková [16] / Lucie Hradecká [16]
- Đôi nam nữ: Ivan Dodig / Latisha Chan [6], Raven Klaasen / Darija Jurak [10], Sander Gillé / Hayley Carter [13]
- Lịch thi đấu
Ngày 10 (8 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nữ: Aryna Sabalenka [2], Angelique Kerber [25]
- Đôi nam: Rajeev Ram [6] / Joe Salisbury [6]
- Đôi nam nữ: Mate Pavić / Gabriela Dabrowski [2], Édouard Roger-Vasselin / Nicole Melichar [4], Jean-Julien Rojer / Andreja Klepač [14]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên Sân Trung tâm | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Bán kết đơn nữ | Ashleigh Barty [1] | Angelique Kerber [25] | 6–3, 7–6(7–3) |
Bán kết đơn nữ | Karolína Plíšková [8] | Aryna Sabalenka [2] | 5–7, 6–4, 6–4 |
Tứ kết đôi nam nữ | Neal Skupski [7] Desirae Krawczyk [7] |
Jean-Julien Rojer [14] Andreja Klepač [14] |
7–6(8–6), 6–2 |
Trận đấu trên Sân Số 1 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Bán kết đôi nam | Nikola Mektić [1] Mate Pavić [1] |
Rajeev Ram [6] Joe Salisbury [6] |
7–6(8–6), 6–3, 6–7(2–7), 7–6(7–5) |
Tứ kết đôi nam nữ | John Peers [17] Zhang Shuai [17] |
Édouard Roger-Vasselin [4] Nicole Melichar [4] |
6–2, 6–4 |
Tứ kết đôi nam nữ | Joe Salisbury Harriet Dart |
Jérémy Chardy [WC] Naomi Broady [WC] |
6–4, 4–6, 5–7 |
Trận đấu trên Sân Số 2 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ trẻ | Matilda Mutavdzic [13] | Darja Viďmanová | 7–5, 6–7(7–3), 6–1 |
Bán kết đôi nam | Marcel Granollers [4] Horacio Zeballos [4] |
Simone Bolelli Máximo González |
6–4, 6–4, 7–6(7–5) |
Tứ kết đôi nam nữ | Kevin Krawietz [9] Květa Peschke [9] |
Mate Pavić [2] Gabriela Dabrowski [2] |
6–3, 7–6(7–3), 9–7 |
Trận đấu trên Sân Số 3 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ trẻ | Victoria Kasintseva [1] | Eva Shaw | 7–6(7–4), 6–4 |
Vòng 2 đơn nam trẻ | Jack Pinnington Jones [7] | Joao Victor Couto Loureiro | 6–4, 4–6, 6–1 |
Vòng 2 đôi nam trẻ | Samir Banerjee Kokoro Isomura |
Jack Pinnington Jones [1] Juncheng Shang [1] |
Bỏ cuộc trước trận đấu |
Vòng 2 đơn nam trẻ | Pedro Boscardin Dias [5] | Lui Maxted | 6–3, 3–6, 6–4 |
Vòng 2 đôi nữ trẻ | Darja Viďmanová Radka Zelnickova |
Eleonora Alvisi Matilde Paoletti |
Bỏ cuộc trước trận đấu |
Vòng 2 đôi nữ trẻ | Elizabeth Coleman Madison Sieg |
Nicole Rivkin Hanne Vandewinkel |
6–3, 4–6, [10–5] |
Ngày 11 (9 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Denis Shapovalov [10], Hubert Hurkacz [14]
- Đôi nữ: Shuko Aoyama / Ena Shibahara [5]
- Đôi nam nữ: Kevin Krawietz / Kveta Peschke [9]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên Sân Trung tâm | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Bán kết đơn nam | Matteo Berrettini [7] | Hubert Hurkacz [14] | 6–3, 6–0, 6–7(3–7), 6–4 |
Bán kết đơn nam | Novak Djokovic [1] | Denis Shapovalov [10] | 7–6(7–3), 7–5, 7–5 |
Bán kết đôi nam nữ | Joe Salisbury Harriet Dart |
Kevin Krawietz [9] Kveta Peschke [9] |
6–2, 4–6, 6–4 |
Trận đấu trên Sân Số 1 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Bán kết đôi nữ | Hsieh Su-Wei [3] Elise Mertens [3] |
Shuko Aoyama [5] Ena Shibahara [5] |
6–4, 1–6, 6–3 |
Bán kết đôi nữ | Veronika Kudermetova Elena Vesnina |
Caroline Dolehide Storm Sanders |
7–6(8–6), 3–6, 7–5 |
Tứ kết đơn nam trẻ | Juncheng Shang [1] | Jerome Kym [11] | 3–6, 7–6(7–2), 6–4 |
Trận đấu trên Sân Số 3 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam trẻ | Jack Pinnington Jones [7] | Kalin Ivanovski | 7–5, 6–0 |
Tứ kết đơn nữ trẻ | Victoria Kasintseva [1] | Alicia Dudeney [WC] | 3–6, 6–2, 6–1 |
Tứ kết đơn nam trẻ | Sascha Wayenburg | Bruno Kuzuhara [4] | 6–7(5–7), 6–4, 6–2 |
Tứ kết đơn nam trẻ | Victor Lilov | Jack Pinnington Jones [7] | 4–6, 6–4, 6–3 |
Ngày 12 (10 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nữ: Karolína Plíšková [8]
- Đôi nam: Marcel Granollers / Horacio Zeballos [4]
- Đôi nam nữ: John Peers / Shuai Zhang [17]
- Lịch thi đấu
Ngày 13 (11 tháng 7)
[sửa | sửa mã nguồn]- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Matteo Berrettini [7]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên Sân Trung tâm | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Chung kết đơn nam | Novak Djokovic [1] | Matteo Berrettini [7] | 6–7(4–7), 6–4, 6–4, 6–3 |
Chung kết đôi nam nữ | Neal Skupski [7] Desirae Krawczyk [7] |
Joe Salisbury Harriet Dart |
6–2, 7–6(7–1) |
Trận đấu trên Sân Số 1 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Chung kết đơn nam trẻ | Samir Banerjee | Victor Lilov | 7–5, 6–3 |
Chung kết đơn nữ trẻ | Ane Mintegi del Olmo | Nastasja Schunk | 2–6, 6–4, 6–1 |
Chung kết đơn nữ xe lăn | Diede de Groot [1] | Kgothatso Montjane | 6–2, 6–2 |
Trận đấu trên Sân Số 3 | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Chung kết đơn nam xe lăn | Joachim Gérard | Gordon Reid | 6–2, 7–6(7–2) |
Hạt giống đơn
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP và WTA vào ngày 21 tháng 6 năm 2021. Xếp hạng và điểm vào ngày 28 tháng 6 năm 2021.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ 2019 | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Novak Djokovic | 12,113 | 2,000 | 2,000 | 12,113 | Vô địch, đánh bại Matteo Berrettini [7] |
2 | 2 | Daniil Medvedev | 10,280 | 90 | 180 | 10,370 | Vòng 4 thua trước Hubert Hurkacz [14] |
3 | 4 | Stefanos Tsitsipas | 7,980 | 10 | 10 | 7,980 | Vòng 1 thua trước Frances Tiafoe |
4 | 6 | Alexander Zverev | 7,305 | 10 | 180 | 7,475 | Vòng 4 thua trước Félix Auger-Aliassime [16] |
5 | 7 | Andrey Rublev | 6,120 | 45 | 180 | 6,255 | Vòng 4 thua trước Márton Fucsovics |
6 | 8 | Roger Federer | 4,815 | 1,200 | 360 | 4,215 | Tứ kết thua trước Hubert Hurkacz [14] |
7 | 9 | Matteo Berrettini | 4,468 | 180 | 1,200 | 5,488 | Á quân, thua trước Novak Djokovic [1] |
8 | 10 | Roberto Bautista Agut | 3,125 | 720 | 180 | 2,765 | Vòng 4 thua trước Denis Shapovalov [10] |
9 | 11 | Diego Schwartzman | 3,060 | 90 | 90 | 3,060 | Vòng 3 thua trước Márton Fucsovics |
10 | 12 | Denis Shapovalov | 2,915 | 10 | 720 | 3,625 | Bán kết thua trước Novak Djokovic [1] |
11 | 13 | Pablo Carreño Busta | 2,905 | 10 | 10 | 2,905 | Vòng 1 thua trước Sam Querrey |
12 | 14 | Casper Ruud | 2,690 | 10 | 10 | 2,690 | Vòng 1 thua trước Jordan Thompson |
13 | 17 | Gaël Monfils | 2,568 | 10 | 45 | 2,603 | Vòng 2 thua trước Pedro Martínez |
14 | 18 | Hubert Hurkacz | 2,533 | 90 | 720 | 3,163 | Bán kết thua trước Matteo Berrettini [7] |
15 | 15 | Alex de Minaur | 2,690 | 45 | 10 | 2,668 | Vòng 1 thua trước Sebastian Korda |
16 | 19 | Félix Auger-Aliassime | 2,468 | 90 | 360 | 2,738 | Tứ kết thua trước Matteo Berrettini [7] |
17 | 20 | Cristian Garín | 2,440 | 10 | 180 | 2,610 | Vòng 4 thua trước Novak Djokovic [1] |
18 | 21 | Grigor Dimitrov | 2,431 | 10 | 45 | 2,466 | Vòng 2 thua trước Alexander Bublik |
19 | 23 | Jannik Sinner | 2,320 | (35)† | 10 | 2,320 | Vòng 1 thua trước Márton Fucsovics |
20 | 24 | Aslan Karatsev | 2,304 | (15)† | 10 | 2,304 | Vòng 1 thua trước Jérémy Chardy |
21 | 25 | Ugo Humbert | 2,270 | 180 | 10 | 2,180 | Vòng 1 thua trước Nick Kyrgios |
22 | 26 | Dan Evans | 2,151 | 90 | 90 | 2,151 | Vòng 3 thua trước Sebastian Korda |
23 | 27 | Lorenzo Sonego | 2,038 | 10 | 180 | 2,208 | Vòng 4 thua trước Roger Federer [6] |
24 | 28 | Nikoloz Basilashvili | 1,985 | 45 | 10 | 1,963 | Vòng 1 thua trước Andy Murray [WC] |
25 | 29 | Karen Khachanov | 1,965 | 90 | 360 | 2,235 | Tứ kết thua trước Denis Shapovalov [10] |
26 | 31 | Fabio Fognini | 1,868 | 90 | 90 | 1,868 | Vòng 3 thua trước Andrey Rublev [5] |
27 | 32 | Reilly Opelka | 1,806 | 90 | 10 | 1,761 | Vòng 1 thua trước Dominik Koepfer |
28 | 33 | John Isner | 1,775 | 45 | 10 | 1,753 | Vòng 1 thua trước Yoshihito Nishioka |
29 | 34 | Cameron Norrie | 1,770 | 45 | 90 | 1,815 | Vòng 3 thua trước Roger Federer [6] |
30 | 35 | Alejandro Davidovich Fokina | 1,723 | (20)† | 10 | 1,723 | Vòng 1 thua trước Denis Kudla [Q] |
31 | 40 | Taylor Fritz | 1,590 | 45 | 90 | 1,635 | Vòng 3 thua trước Alexander Zverev [4] |
32 | 37 | Marin Čilić | 1,660 | 45 | 90 | 1,705 | Vòng 3 thua trước Daniil Medvedev [2] |
†Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2019. Thay vào đó, điểm đại diện từ ATP Challenger Tour.
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ 2019 | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
3 | Rafael Nadal | 8,630 | 720 | 8,270 | Hồi phục thể trạng |
5 | Dominic Thiem | 7,425 | 10 | 7,415 | Chấn thương cổ tay |
16 | David Goffin | 2,680 | 360 | 2,500 | Chấn thương mắt cá chân |
22 | Milos Raonic | 2,428 | 180 | 2,338 | Chấn thương bắp chân |
30 | Stan Wawrinka | 1,944 | 45 | 1,922 | Chấn thương chân |
36 | Borna Ćorić | 1,713 | 0 | 1,713 | Phẫu thuật vai |
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ 2019 | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Ashleigh Barty | 7,875 | 240 | 2,000 | 9,635 | Vô địch, đánh bại Karolína Plíšková [8] |
2 | 4 | Aryna Sabalenka | 6,195 | 10 | 780 | 6,965 | Bán kết thua trước Karolína Plíšková [8] |
3 | 5 | Elina Svitolina | 5,835 | 780 | 70 | 5,135 | Vòng 2 thua trước Magda Linette |
4 | 6 | Sofia Kenin | 5,640 | 70 | 70 | 5,640 | Vòng 2 thua trước Madison Brengle |
5 | 7 | Bianca Andreescu | 5,321 | 0 | 10 | 5,331 | Vòng 1 thua trước Alizé Cornet |
6 | 8 | Serena Williams | 4,931 | 1,300 | 10 | 3,641 | Vòng 1 bỏ cuộc trước Aliaksandra Sasnovich |
7 | 9 | Iga Świątek | 4,465 | 10 | 240 | 4,695 | Vòng 4 thua trước Ons Jabeur [21] |
8 | 13 | Karolína Plíšková | 3,915 | 240 | 1,300 | 4,975 | Á quân, thua trước Ashleigh Barty [1] |
9 | 11 | Belinda Bencic | 4,205 | 130 | 10 | 4,085 | Vòng 1 thua trước Kaja Juvan |
10 | 10 | Petra Kvitová | 4,215 | 240 | 10 | 3,985 | Vòng 1 thua trước Sloane Stephens |
11 | 12 | Garbiñe Muguruza | 4,045 | 10 | 130 | 4,165 | Vòng 3 thua trước Ons Jabeur [21] |
12 | 14 | Victoria Azarenka | 3,905 | 130 | 70 | 3,845 | Vòng 2 thua trước Sorana Cîrstea |
13 | 16 | Elise Mertens | 3,685 | 240 | 130 | 3,575 | Vòng 3 thua trước Madison Keys [23] |
14 | 17 | Barbora Krejčíková | 3,683 | (30)† | 240 | 3,893 | Vòng 4 thua trước Ashleigh Barty [1] |
15 | 18 | Maria Sakkari | 3,480 | 130 | 70 | 3,420 | Vòng 2 thua trước Shelby Rogers |
16 | 19 | Anastasia Pavlyuchenkova | 3,300 | 10 | 130 | 3,420 | Vòng 3 thua trước Karolína Muchová [19] |
17 | 21 | Kiki Bertens | 3,095 | 130 | 10 | 2,975 | Vòng 1 thua trước Marta Kostyuk |
18 | 20 | Elena Rybakina | 3,123 | (100)† | 240 | 3,263 | Vòng 4 thua trước Aryna Sabalenka [2] |
19 | 22 | Karolína Muchová | 2,876 | 430 | 430 | 2,876 | Tứ kết thua trước Angelique Kerber [25] |
20 | 23 | Coco Gauff | 2,805 | 280 | 240 | 2,765 | Vòng 4 thua trước Angelique Kerber [25] |
21 | 24 | Ons Jabeur | 2,510 | 10 | 430 | 2,930 | Tứ kết thua trước Aryna Sabalenka [2] |
22 | 26 | Jessica Pegula | 2,410 | 10 | 70 | 2,460 | Vòng 2 thua trước Liudmila Samsonova [WC] |
23 | 27 | Madison Keys | 2,405 | 70 | 240 | 2,575 | Vòng 4 thua trước Viktorija Golubic |
24 | 25 | Anett Kontaveit | 2,505 | 130 | 10 | 2,385 | Vòng 1 thua trước Markéta Vondroušová |
25 | 28 | Angelique Kerber | 2,240 | 70 | 780 | 2,950 | Bán kết thua trước Ashleigh Barty [1] |
26 | 30 | Petra Martić | 2,230 | 240 | 70 | 2,060 | Vòng 2 thua trước Irina-Camelia Begu |
2,157 | 430 | 0 | 1,727 | Rút lui do tiếp xúc gần với ca dương tính COVID-19 | |||
28 | 29 | Alison Riske | 2,235 | 430 | 10 | 1,815 | Vòng 1 thua trước Tereza Martincová |
29 | 32 | Veronika Kudermetova | 2,100 | 70 | 10 | 2,040 | Vòng 1 thua trước Viktorija Golubic |
30 | 33 | Paula Badosa | 2,060 | 40 | 240 | 2,260 | Vòng 4 thua trước Karolína Muchová [19] |
31 | 35 | Daria Kasatkina | 2,030 | 10 | 70 | 2,090 | Vòng 2 thua trước Jeļena Ostapenko |
32 | 36 | Ekaterina Alexandrova | 1,940 | 10 | 70 | 2,000 | Vòng 2 thua trước María Camila Osorio Serrano [Q] |
†Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2019. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ 2019 | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
2 | Naomi Osaka | 7,346 | 10 | 7,336 | Không tham dự |
3 | Simona Halep | 6,330 | 2,000 | 4,330 | Chấn thương bắp chân |
15 | Jennifer Brady | 3,840 | 10 | 3,830 | Chấn thương chân |
Hạt giống đôi
[sửa | sửa mã nguồn]Hạt giống | Xếp hạng | Đội | |
---|---|---|---|
2 | 12 | Mate Pavić | Gabriela Dabrowski |
3 | 24 | Wesley Koolhof | Demi Schuurs |
4 | 24 | Édouard Roger-Vasselin | Nicole Melichar |
5 | 27 | Rajeev Ram | Bethanie Mattek-Sands |
6 | 29 | Ivan Dodig | Latisha Chan |
7 | 35 | Neal Skupski | Desirae Krawczyk |
8 | 37 | Michael Venus | Chan Hao-ching |
9 | 39 | Kevin Krawietz | Květa Peschke |
10 | 41 | Raven Klaasen | Darija Jurak |
12 | 52 | Fabrice Martin | Alexa Guarachi |
13 | 53 | Sander Gillé | Hayley Carter |
14 | 53 | Jean-Julien Rojer | Andreja Klepač |
15 | 54 | Ben McLachlan | Ena Shibahara |
16 | 56 | Marcus Daniell | Sharon Fichman |
17 | 55 | John Peers | Zhang Shuai |
- Bảng xếp hạng vào ngày 21 tháng 6 năm 2021.
Nhà vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Đơn nam
[sửa | sửa mã nguồn]- Novak Djokovic đánh bại Matteo Berrettini, 6–7(4–7), 6–4, 6–4, 6–3
Đơn nữ
[sửa | sửa mã nguồn]- Ashleigh Barty đánh bại Karolína Plíšková, 6–3, 6–7(4–7), 6–3
Đôi nam
[sửa | sửa mã nguồn]- Nikola Mektić / Mate Pavić đánh bại Marcel Granollers / Horacio Zeballos, 6–4, 7–6(7–5), 2–6, 7–5
Đôi nữ
[sửa | sửa mã nguồn]- Hsieh Su-wei / Elise Mertens đánh bại Veronika Kudermetova / Elena Vesnina, 3–6, 7–5, 9–7
Đôi nam nữ
[sửa | sửa mã nguồn]- Neal Skupski / Desirae Krawczyk đánh bại Joe Salisbury / Harriet Dart, 6–2, 7–6(7–1)
Đơn nam xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]- Joachim Gérard đánh bại Gordon Reid, 6–2, 7–6(7–2)
Đơn nữ xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]- Diede de Groot đánh bại Kgothatso Montjane, 6–2, 6–2
Đơn xe lăn quad
[sửa | sửa mã nguồn]- Dylan Alcott đánh bại Sam Schröder, 6–2, 6–2
Đôi nam xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]- Alfie Hewett / Gordon Reid đánh bại Tom Egberink / Joachim Gérard, 7–5, 6–2
Đôi nữ xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]- Yui Kamiji / Jordanne Whiley đánh bại Kgothatso Montjane / Lucy Shuker, 6–0, 7–6(7–0)
Đôi xe lăn quad
[sửa | sửa mã nguồn]- Andy Lapthorne / David Wagner đánh bại Dylan Alcott / Sam Schröder, 6–1, 3–6, 6–4
Đơn nam trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]- Samir Banerjee đánh bại Victor Lilov, 7–5, 6–3
Đơn nữ trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]- Ane Mintegi del Olmo đánh bại Nastasja Schunk, 2–6, 6–4, 6–1
Đôi nam trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]- Edas Butvilas / Alejandro Manzanera Pertusa đánh bại Daniel Rincón / Abedallah Shelbayh, 6–3, 6–4
Đôi nữ trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]- Kristina Dmitruk / Diana Shnaider đánh bại Sofia Costoulas / Laura Hietaranta, 6–1, 6–2
Điểm và tiền thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Phân phối điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là bảng phân bố điểm cho từng giai đoạn của giải đấu.
Vận động viên chuyên nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 | Vòng 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | 0 | ||||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Vận động viên xe lăn
[sửa | sửa mã nguồn]Sự kiện | VĐ | CK | 3 | 4 |
Đơn | 800 | 500 | 375 | 100 |
---|---|---|---|---|
Đôi | 800 | 500 | 100 | — |
Vận động viên trẻ
[sửa | sửa mã nguồn]Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Q | Q3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn nam trẻ | 1000 | 600 | 370 | 200 | 100 | 45 | 30 | 20 |
Đơn nữ trẻ | ||||||||
Đôi nam trẻ | 750 | 450 | 275 | 150 | 75 | — | — | — |
Đôi nữ trẻ | — | — | — |
Tiền thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng số tiền của Giải quần vợt Wimbledon 2021 giảm 7.85% xuống £35,016,000.[12]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 | Vòng 1/1281 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | £1,700,000 | £900,000 | £465,000 | £300,000 | £181,000 | £115,000 | £75,000 | £48,000 | £25,500 | £15,500 | £8,500 |
Đôi * | £480,000 | £240,000 | £120,000 | £60,000 | £30,000 | £19,000 | £12,000 | — | — | — | — |
Đôi nam nữ * | £100,000 | £50,000 | £25,000 | £12,000 | £6,000 | £3,000 | £1,500 | — | — | — | — |
Đơn xe lăn | £48,000 | £24,000 | £16,500 | £11,500 | — | — | — | — | — | — | — |
Đôi xe lăn * | £20,000 | £10,000 | £6,000 | — | — | — | — | — | — | — | — |
Đơn quad | £48,000 | £24,000 | £16,500 | £11,500 | — | — | — | — | — | — | — |
Đôi quad * | £20,000 | £10,000 | — | — | — | — | — | — | — | — | — |
*mỗi đội
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Flawless Simona Halep beats Serena Williams to win first Wimbledon”. CNN. ngày 14 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Halep withdraws from Championships 2021”. www.wimbledon.com. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.
- ^ DelhiJune 25, India Today Web Desk New; June 25, 2021UPDATED; Ist, 2021 15:25. “Wimbledon 2021: Defending champion Simona Halep pulls out with calf injury”. India Today (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ “Halep withdraws from Championships 2021”. www.wimbledon.com. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.
- ^ DelhiJune 25, India Today Web Desk New; June 25, 2021UPDATED; Ist, 2021 15:25. “Wimbledon 2021: Defending champion Simona Halep pulls out with calf injury”. India Today (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1: tên số: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ “Announcements for The Championships 2018”. Wimbledon. ngày 1 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2018.
- ^ “Update on the Championships 2021 and Contributions to COVID-19 Response”. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2021.
- ^ “Covid-19 Entry Requirements”. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2021.
- ^ “From park courts to Slams: the wheelchair tennis revolution”. International Tennis Federation. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Wimbledon to give out £10m prize money for 2020 Championships”. BBC Sport. ngày 10 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2020.
- ^ “The Championships 2021 - Latest updates”. www.wimbledon.com. ngày 18 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
- ^ “Wimbledon Prize Money 2021”. ngày 16 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.