Disporum
Giao diện
Disporum | |
---|---|
Hoa của loà Disporum viridescens | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Liliales |
Họ (familia) | Colchicaceae |
Tông (tribus) | Uvularieae |
Chi (genus) | Disporum Salisb. ex D.Don, 1812 |
Loài điển hình | |
Disporum pullum Salisb., 1812 | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Drapiezia Blume |
Disporum là một chi thực vật có hoa trong họ Colchicaceae.[2]
Chi này chứa khoảng 20 loài cây lâu năm, sinh sống ở châu Á, từ miền bắc Ấn Độ tới Nhật Bản, về phía nam tới Indonesia và về phía bắc tới Viễn Đông Nga.[1][3]
Chi này trước đây chứa 5 loài ở Bắc Mỹ, nhưng chúng đã được tách ra thành chi Prosartes D.Don và chuyển sang họ Loa kèn phù hợp với các khác biệt về tế bào học và hóa học cũng như từ các kết quả nghiên cứu phát sinh chủng loài phân tử.[4]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Disporum ×hishiyamanum K.Suzuki: (trung gian giữa Disporum sessile và Disporum smilacinum)
- Disporum acuminatissimum W.L.Sha
- Disporum acuminatum C.H.Wright
- Disporum bodinieri (H.Lév. & Vaniot) F.T.Wang & Tang
- Disporum calcaratum D.Don - Song bào móng, trúc vạn thọ có cựa.
- Disporum cantoniense (Lour.) Merr. - Song bào dính, sâm lá trúc, trúc vạn thọ Quảng Châu, song bào Thượng Hải.
- Disporum hainanense Merr. - Vạn thọ thảo Hải Nam, trúc vạn thọ Hải Nam.
- Disporum jinfoshanense X.Z.Li, D.M.Zhang & D.Y.Hong
- Disporum kawakamii Hayata (đồng nghĩa: Disporum taiwanense S.S.Ying)
- Disporum leschenaultianum D.Don: có thể là đồng nghĩa của Disporum cantoniense
- Disporum leucanthum H.Hara
- Disporum longistylum (H.Lév. & Vaniot) H.Hara
- Disporum lutescens (Maxim.) Koidz.
- Disporum megalanthum F.T.Wang & Tang
- Disporum nantouense S.S.Ying
- Disporum sessile (Thunb.) D.Don ex Schult. & Schult.f.
- Disporum shimadae Hayata
- Disporum smilacinum A.Gray
- Disporum tonkinense Koyama
- Disporum trabeculatum Gagnep. - Song bào đá, trúc vạn thọ gân ngang.
- Disporum uniflorum Baker ex S.Moore (đồng nghĩa: Disporum flavens Kitagawa)
- Disporum viridescens (Maxim.) Nakai
Ngoài ra còn có 5 loài chuyển sang chi Prosartes:
- Disporum hookeri (Torr.) Nichols. <> Prosartes hookeri Torr.
- Disporum lanuginosum (Michx.) G.Nicholson <> Prosartes lanuginosa (Michx.) D.Don
- Disporum maculatum (Buckley) Britton <> Prosartes maculata (Buckley) A.Gray
- Disporum smithii (Hook.) Piper <> Prosartes smithii (Hook.) Utech, Shinwari & Kawano
- Disporum trachycarpum (S.Watson) Benth. & Hook.f. <> Prosartes trachycarpa S.Watson
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Kew World Checklist of Selected Plant Families
- ^ World Checklist of Selected Plant Families, The Board of Trustees of the Royal Botanic Gardens, Kew, truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2011, search for "Disporum"
- ^ Flora of China Vol. 24 Page 154 万寿竹属 (wan shou zhu shu - vạn thọ trúc chúc) Disporum Salisbury ex D. Don, Prodr. Fl. Nepal. 50. 1825.
- ^ Shinwari, Z.K.; Terauchi, R.; Utech, F.H. & Kawano, S. (1994), “Recognition of the New World Disporum Section Prosartes as Prosartes (Liliaceae) Based on the Sequence Data of the rbcL Gene”, Taxon, 43 (3): 353–366, doi:10.2307/1222713, JSTOR 1222713
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Disporum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Disporum tại Wikispecies
- Liang Songyun (梁松筠) & Minoru N. Tamura: Disporum, S. 154 - textgleich online wie gedrucktes Werk, Wu Zheng-yi & Peter H. Raven (Hrsg.): Flora of China, Volume 24 - Flagellariaceae through Marantaceae, Science Press und Missouri Botanical Garden Press, Beijing und St. Louis, 2000. ISBN 0-915279-83-5 (Abschnitt Beschreibung, Verbreitung und Systematik)
- R. Govaerts, 2000: World Checklist of Seed Plants Database in ACCESS D: 1-30141: online in World Checklist of Selected Plant Families, Kew.
- Dale W. McNeal: Eintrag bei Jepson eFlora.
- Z. K. Shinwari, R. Terauchi, F. H. Utech & S. Kawano: Recognition of the New World Disporum Section Prosartes as Prosartes (Liliaceae) Based on the Sequence Data of the rbcL Gene, In: Taxon, Volume 43, Issue 3, 1994, S. 353–366. doi:10.2307/1222713
- Disporum tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Disporum tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Jepson Manual Treatment