Catégorie:Wiktionnaire:Étymologies manquantes en vietnamien
Apparence
- L’étymologie de ces mots en vietnamien n’a pas été précisée, merci d’y remédier si vous la connaissez.
Pages dans la catégorie « Wiktionnaire:Étymologies manquantes en vietnamien »
Cette catégorie comprend 12 675 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)A
- a
- à
- ả
- ạ
- ả đào
- A-déc-bai-dan
- a dua
- a ha
- a hoàn
- á khẩu
- á khôi
- a-pác-thai
- Ả Rập Saudi
- a tòng
- à uôm
- ác bá
- ác cảm
- Ác-hen-ti-na
- ác là
- ác liệt
- ác miệng
- ác mó
- ác mô ni ca
- ác mộng
- ác nghiệt
- ác quỷ
- ác tâm
- ác thú
- ác tính
- ác ý
- acetyl hydroxit
- ạch
- acid deoxyribonucleic
- Afghanistan
- ai
- ái
- ai ai
- ái chà
- ái hữu
- ái khanh
- ái lực
- ái mộ
- ái nam ái nữ
- ai oán
- ái phi
- ải quan
- ái tình
- am
- ẵm
- ầm
- ẩm
- ấm ách
- ậm ạch
- âm ấm
- ăm ắp
- ấm áp
- ám chỉ
- âm cực
- âm cung
- ấm cúng
- ảm đạm
- âm đạo
- âm điệu
- âm giai
- âm giải
- ám hại
- am hiểu
- âm hộ
- âm hồn
- âm hưởng
- âm ỉ
- ầm ĩ
- âm khí
- âm lịch
- âm luật
- âm lượng
- ám muội
- âm nang
- ấm no
- ấm ớ
- âm phủ
- âm sắc
- ám sát
- ám tả
- âm thầm
- âm thanh
- ẩm thấp
- ám thị
- âm thoa
- ấm tích
- âm tiết
- âm tín
- âm u
- ấm ứ
- ầm ừ
- ấm ức
- âm vận
- âm vật
- âm vị
- amoniac
- ampe
- ămpe
- an
- ăn
- ân
- ân ái
- an bài
- ăn bám
- ăn bận
- ăn cá
- ân cần
- ăn cánh
- ăn cắp
- ăn chắc
- ăn chặn
- ăn chay
- ăn chẹt
- ăn chơi
- ăn cỗ
- an cư
- ẩn cư
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn da
- ăn diện
- ấn định
- ẩn dụ
- an dưỡng
- ăn đứt
- ăn giá
- an giấc
- ăn giải
- ân giảm
- ăn gian
- An-giê-ri
- ăn giỗ
- ăn hại
- ân hận
- ấn hành
- ẩn hiện
- ăn hiếp
- ăn học
- ăn hỏi
- ân huệ
- an hưởng
- ăn không
- ăn khớp
- ấn kiếm
- ăn kiêng
- ăn lãi
- ăn làm
- ăn lan
- ấn loát phẩm
- ăn lời
- ăn mặc
- ăn mặn
- án mạng
- ăn mảnh
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ẩn nấp
- ẩn náu
- an nghỉ
- ân nghĩa
- án ngữ
- ăn người
- an nhàn
- ăn nhịp
- ăn nói
- ăn ở
- ân oán
- án phí
- ấn quán
- ăn rỗi
- án sát
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn số
- ăn sương
- an tâm
- an tâm thần
- an táng
- ăn tạp
- ăn tết
- ăn tham
- an thần
- ăn thề
- án thư
- ăn thử
- ăn thua
- ăn thừa
- ăn tiệc
- ăn tiền
- ăn tiêu
- ấn tín
- an toạ
- án treo
- an trí