Module:Parameters第828行Lua错误:Parameter "語" is not used by this template.
漢越音
- 堂:đường
- 橖:đường
- 溏:đường
- 唐:đường
- 誒:ái, ai, đường, hy, hi
- 螗:đường
- 䣘:đường
- 樘:sanh, đường
- 膛:thang, đường
- 瞠:sanh, xanh, đường
- 醣:đường
- 搪:đường
- 餳:dường, dương, đường
- 䧜:đường
- 螳:đường
- 餹:đường
(常用字)
喃字
- 堂:đường, đoàng, đàng
- 溏:đường
- 唐:đằng, đường, giềng, đàng
- 誒:ai, ái, đường
- 螗:đường
- 樘:sanh, đường
- 膛:đường, thang
- 醣:đường
- 搪:đường
- 餳:đường
- 螳:đường
- :đường, đàng
- 榶:đường
- 餹:đường
漢字:䧜 䣘 堂 坣 橖 诶 㙶 膛 樘 螳 糖 誒 溏 煻 瞠 搪 啺 瑭 榶 棠 醣 饧 餹 镗 赯 摚 㭻 逿 餳 螗 唐 鏜 塘
- [唐] 道,道路,街道
- [唐] 线
- [唐] 方式,方面
- [糖] 糖
- [糖] 甜