跳转到内容

生胡县

维基百科,自由的百科全书
生胡县
Huyện Sìn Hồ
地图
生胡县在越南的位置
生胡县
生胡县
坐标:22°18′00″N 103°16′30″E / 22.3°N 103.275°E / 22.3; 103.275
国家 越南
莱州省
行政区划1市镇21社
县莅生胡市镇越南语Sìn Hồ (thị trấn)
面积
 • 总计1,530.06 平方公里(590.76 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計81,360人
 • 密度53.2人/平方公里(138人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站生胡县电子信息门户网站

生胡县越南语Huyện Sìn Hồ縣生胡[1]),又譯作“辛霍縣”[2],是越南莱州省下辖的一个县。面积1530.06平方千米,2018年总人口为81360人。

地理

[编辑]

生胡县北接丰收县中国云南省,南接山罗省琼崖县奠边省朵佐县孟查县芒莱市社,东接新渊县三塘县莱州市,西接南颜县

历史

[编辑]

2012年11月2日,生胡县臻嚧社析设南悲社,南班社析设中寨社,并以黎利社、南本社、南悲社、葡萄社和中寨社5社和芒齐县1市镇5社析置南颜县[3]

行政区划

[编辑]

生胡县下辖1市镇21社,县莅生胡市镇。

  • 生胡市镇(Thị trấn Sìn Hồ)
  • 根姑社(Xã Căn Co)
  • 臻嚧社(Xã Chăn Nưa)
  • 鸿收社(Xã Hồng Thu)
  • 廊模社(Xã Làng Mô)
  • 农胜社(Xã Lùng Thàng)
  • 马挂社(Xã Ma Quai)
  • 南吒社(Xã Nậm Cha)
  • 稔圭社(Xã Nậm Cuổi)
  • 稔罕社(Xã Nậm Hăn)
  • 南麻社(Xã Nậm Mạ)
  • 稔沁社(Xã Nậm Tăm)
  • 农好社(Xã Noong Hẻo)[4]
  • 巴科社(Xã Pa Khóa)
  • 巴苹社(Xã Pa Tần)
  • 繁樹林社(Xã Phăng Sô Lin)
  • 坪河社(Xã Phìn Hồ)
  • 布参哈社(Xã Pu Sam Cáp)
  • 沙提坪社(Xã Sà Dề Phìn)
  • 大敖社(Xã Tả Ngảo)[5]
  • 大坪社(Xã Tả Phìn)
  • 多箐寨社(Xã Tủa Sín Chải)

注释

[编辑]
  1. ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999: 484, 486. OCLC 44927744. 
  2. ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
  3. ^ Nghị quyết 71/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容存档于2020-04-01). 
  4. ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999: 482. OCLC 44927744. 
  5. ^ Vũ Thị Minh Hương; Nguyễn Văn Nguyên; Philippe Papin (编). Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc-Kỳ Répertoire des toponymes et des archives villageoises du Bắc-Kỳ [北圻村社地名和档案资料]. 河内: 法国远东学院、越南文化通信出版社. 1999: 501. OCLC 44927744.