Bước tới nội dung

vanité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vanité
/va.ni.te/
vanités
/va.ni.te/

vanité gc

  1. Tính kiêu căng.
    Faire quelque chose par vanité — làm điều gì vì kiêu căng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính hão huyền, tính ảo; điều ảo.
    Vanité des grandeurs humaines — tính hư ảo của danh vọng trên đời
    sans vanité — không phải để khoe khoang
    tirer vanité de — lấy làm hãnh diện về

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]