rẽ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛʔɛ˧˥ | ʐɛ˧˩˨ | ɹɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɛ̰˩˧ | ɹɛ˧˩ | ɹɛ̰˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]rẽ
- Tách ra, chia ra.
- Rẽ khóm lúa..
- Rẽ đường ngôi..
- Chia mái tóc phía trước ra làm hai phần bằng một đường thẳng..
- Rẽ thúy chia uyên..
- Chia rẽ tình duyên.
- Đi quặt sang đường khác.
- Rẽ tay phải.
- - ph. Nói lao động bằng cơ sở vật chất của người khác để được chia lãi.
- Cấy rẽ.
- Nuôi lợn rẽ.
Tham khảo
[sửa]- "rẽ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)