papier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.pje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
papier /pa.pje/ |
papiers /pa.pje/ |
papier gđ /pa.pje/
- Giấy.
- Feuille de papier — tờ giấy
- Morceau de papier — miếng giấy, mảnh giấy
- Format du papier — cỡ giấy, khổ giấy
- Mouchoir en papier — khăn giấy
- Pâte à papier — bột làm giấy
- Papier carbone — giấy cacbon, giấy than
- Papier couché — giấy láng
- Papier glacé — giấy bóng
- Papier pelure — giấy pơ luya, giấy đánh máy
- Papier sensible — giấy ảnh
- Papier à cigarettes — giấy quấn thuốc lá
- Papier d’emballage, papier kraft — giấy làm bao bì
- Papier cadeau — giấy gói quà
- Papier calque — giấy trong, giấy can
- Papier buvard — giấy thấm, giấy chậm
- Papier à lettres — giấy viết thư
- Papier hygiénique, papier-toilette, papier cul — giấy vệ sinh
- Papier à musique — giấy chép nhạc
- Papier à dessin — giấy vẽ
- Papier émeri — giấy nhám
- Papier-filtre — giấy lọc
- Papier uni/rayé/quadrillé — giấy trơn/có kẻ hàng/có kẻ ô vuông
- Papier peint — giấy dán tường
- Papier journal — giấy báo, giấy nhật trình
- Papier écolier, papier de brouillon — giấy học trò, giấy nháp
- Papier d’impression — giấy in
- Papier bulle — giấy súc
- Papier-torchon — giấy vẽ tranh thủy mặc
- Chiffon de papier — giấy vụn; tài liệu không có giá trị
- Papier recyclé — giấy tái sinh
- Papier timbré — giấy có dán niêm
- Giấy má, giấy tờ.
- Classer des papiers — sắp xếp giấy tờ
- Avoir ses papiers en règle — có giấy tờ hợp lệ
- Immigrés sans papiers — di dân bất hợp pháp
- Papiers d’identité — giấy tờ căn cước
- Papiers de commerce — (kinh tế) tài chính thương phiếu
- Bài báo.
- barbouiller du papier — viết lách vô ích
- être dans les petits papiers de qqn — được ai tín nhiệm
- figure de papier mâché — xem mâché
- ôtez (rayez) cela de vos papiers — đừng tính đến chuyện ấy nữa
- réglé comme du papier à musique — có điều độ ngăn nắp
- sur le papier — về lý thuyết
- Cela est bon sur le papier — điều đó về lý thuyết thì hay đấy (điều đó khó mà thực hiện được)
Tham khảo
[sửa]- "papier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Lan |
Danh từ
[sửa]papier gt (không đếm được)
- giấy: vật liệu từ các sợi (dài từ vài mm cho đến vài cm), thường có nguồn gốc thực vật, được tạo thành mạng lưới bởi lực liên kết hiđrô không có chất kết dính