Bước tới nội dung

op kop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Phó từ

[sửa]

op kop

  1. có vị trí đứng đầu
    Hij rijdt al een half uur op kop.
    Hắn đi đứng đầu nửa tiếng rồi.