nord-américain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.ʁa.me.ʁi.kɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nord-américain /nɔ.ʁa.me.ʁi.kɛ̃/ |
nord-américains /nɔ.ʁa.me.ʁi.kɛ̃/ |
Giống cái | nord-américaine /nɔ.ʁa.me.ʁi.kɛn/ |
nord-américains /nɔ.ʁa.me.ʁi.kɛ̃/ |
nord-américain /nɔ.ʁa.me.ʁi.kɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "nord-américain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)