Bước tới nội dung

mui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muj˧˧muj˧˥muj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˧˥muj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mui

  1. Mái che thuyền hay xe.
    Mui xe cụp xuống (Nguyên Hồng)
    Con quan đô đốc, đô đài lấy thằng thuyền chài cũng phải lụy mui. (ca dao)
  2. Biến âm của Mùi.
    Quen mui thấy mùi ăn mãi. (tục ngữ)

Tham khảo

[sửa]