jack-knife
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒæk.ˈnɑɪf/
Danh từ
[sửa]jack-knife /ˈdʒæk.ˈnɑɪf/
- Dao xếp (bỏ túi).
Tham khảo
[sửa]- "jack-knife", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
jack-knife /ˈdʒæk.ˈnɑɪf/