itineracy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]itineracy
- Sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác.
- Sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động.
- Tập thể người đi hết nơi này đến nơi khác, tập thể lưu động.
Tham khảo
[sửa]- "itineracy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)