hum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhəm/
Hoa Kỳ | [ˈhəm] |
Danh từ
[sửa]hum /ˈhəm/
- (Từ lóng) (như) humbug.
Danh từ
[sửa]hum ((cũng) haw) /ˈhəm/
- Tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ... ); tiếng kêu rền (máy).
- Tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng.
- hums and ha's — lời nói ậm à ậm ừ
- (Từ lóng) Mùi khó ngửi, mùi thối.
Nội động từ
[sửa]hum nội động từ /ˈhəm/
- Kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ... ); kêu rền (máy).
- Ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng.
- to hum and ha (haw) — mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng
- Ngậm miệng ngân nga.
- (Thông tục) Hoạt động mạnh.
- to make things hum — đẩy mạnh các hoạt động
- (Từ lóng) Khó ngửi, thối.
Ngoại động từ
[sửa]hum ngoại động từ /ˈhəm/
Thán từ
[sửa]hum /ˈhəm/
- Hừ (do dự, không đồng ý).
Chia động từ
[sửa]hum
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hum | |||||
Phân từ hiện tại | humming | |||||
Phân từ quá khứ | hummed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hum | hum hoặc hummest¹ | hums hoặc hummeth¹ | hum | hum | hum |
Quá khứ | hummed | hummed hoặc hummedst¹ | hummed | hummed | hummed | hummed |
Tương lai | will/shall² hum | will/shall hum hoặc wilt/shalt¹ hum | will/shall hum | will/shall hum | will/shall hum | will/shall hum |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hum | hum hoặc hummest¹ | hum | hum | hum | hum |
Quá khứ | hummed | hummed | hummed | hummed | hummed | hummed |
Tương lai | were to hum hoặc should hum | were to hum hoặc should hum | were to hum hoặc should hum | were to hum hoặc should hum | were to hum hoặc should hum | were to hum hoặc should hum |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hum | — | let’s hum | hum | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hœm/
Thán từ
[sửa]hum /hœm/
- Chà! (tỏ ý nghi ngờ, sốt ruột).
- Hum! il ne viendra donc pas? — chà! nó sẽ không đến chăng?
Tham khảo
[sửa]- "hum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)