Bước tới nội dung

hoàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩hwaːŋ˧˧hwaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hoàng

  1. Hoàng tử, hoàng thân, nói tắt.
    Sống như ông hoàng.
  2. Màu vàng.
    Hoàng long, hoàng kỳ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]