embaumer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.bɔ.me/
Ngoại động từ
[sửa]embaumer ngoại động từ /ɑ̃.bɔ.me/
- Ướp hương thơm.
- Ướp xác.
- (Nghĩa bóng) Giữ lâu dài.
Nội động từ
[sửa]embaumer nội động từ /ɑ̃.bɔ.me/
- Tỏa hương thơm.
- Des fleurs qui embaument — hoa tỏa hương thơm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "embaumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)