bold
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈboʊld/
Hoa Kỳ | [ˈboʊld] |
Tính từ
[sửa]bold /ˈboʊld/
- Dũng cảm, táo bạo, cả gan.
- Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh.
- Rõ, rõ nét.
- the bold outline of the mountain — đường nét rất rõ của quả núi
- Dốc ngược, dốc đứng.
- bold coast — bờ biển dốc đứng
Thành ngữ
[sửa]- as bold as brass: Mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu.
- to make [so] bold [as] to: Đánh liều, đánh bạo (làm việc gì).
- to put a bold face on sommething: Xem Face
Tham khảo
[sửa]- "bold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)