aboveground
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈbəv.ˌɡrɑʊnd/
Tính từ
[sửa]aboveground /ə.ˈbəv.ˌɡrɑʊnd/
Phó từ
[sửa]aboveground /ə.ˈbəv.ˌɡrɑʊnd/
Tham khảo
[sửa]- "aboveground", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)