Bước tới nội dung

aboveground

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbəv.ˌɡrɑʊnd/

Tính từ

[sửa]

aboveground /ə.ˈbəv.ˌɡrɑʊnd/

  1. Ở trên mặt đất.
  2. Còn sống trên đời.

Phó từ

[sửa]

aboveground /ə.ˈbəv.ˌɡrɑʊnd/

  1. Ở trên mặt đất.
  2. Lúc còn sống ở trên đời.

Tham khảo

[sửa]