Bước tới nội dung

abiotically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

abiotically /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Xem abiotic

Tham khảo

[sửa]