Thể loại:Mục từ tiếng Gagauz
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Gagauz (15 tr.)
D
- Danh từ tiếng Gagauz (255 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Gagauz (7 tr.)
- Địa danh tiếng Gagauz (116 tr.)
- Động từ tiếng Gagauz (50 tr.)
L
- Liên từ tiếng Gagauz (1 tr.)
M
S
- Số tiếng Gagauz (33 tr.)
T
- Tính từ tiếng Gagauz (41 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Gagauz”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 529 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- baba marta
- bacak
- Bahreyn
- bakır
- bal
- balaban
- balık
- balmumu
- bän
- Bangladeş
- barsak
- Başküü
- Baurçu
- bayır
- baykuşu
- baytal
- bel
- Belgiya
- beş
- Beşalma
- Beşgöz
- beygir
- bin
- bir
- bit
- biyaz
- biz
- bıçak
- bıçk
- bıçmaa
- boba
- böbrek
- booday
- boş
- boynu
- boynuz
- boz
- Braziliya
- bua
- buaz
- Bucak
- Bulgariya
- bulmaa
- bulut
- burnu
- bürüncük
- but
- büük
- büük ay
- büün
- buuşmaa
- buz