Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7406, 理
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7406

[U+7405]
CJK Unified Ideographs
[U+7407]
U+F9E4, 理
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9E4

[U+F9E3]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9E5]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “玉 07” ghi đè từ khóa trước, “弓43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Logic.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lẽ, ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛʔɛ˧˥ li˧˥ li˧˥˧˩˨ lḭ˩˧ lḭ˩˧˨˩˦ li˧˥ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛ̰˩˧ li˩˩ li˩˩˧˩ li˩˩ li˩˩lɛ̰˨˨ lḭ˩˧ lḭ˩˧