Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5ECA, 廊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5ECA

[U+5EC9]
CJK Unified Ideographs
[U+5ECB]

U+F928, 廊
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F928

[U+F927]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F929]
廊 U+2F88E, 廊
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F88E
庶
[U+2F88D]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 𪎒
[U+2F88F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: 广 + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “广 09” ghi đè từ khóa trước, “工-1”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kiến trúc) Hiên, .

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sang, lang, làng, láng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˧ laːŋ˧˧ la̤ːŋ˨˩ laːŋ˧˥ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ laːŋ˧˧ la̰ːŋ˩˧ʂaːŋ˧˧ laːŋ˧˧ laːŋ˨˩ laːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ laːŋ˧˧ laːŋ˩˩ʂaːŋ˧˥˧ laːŋ˧˥˧ laːŋ˧˧ la̰ːŋ˩˧