Bước tới nội dung

enfouissement

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do PiedBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:49, ngày 17 tháng 7 năm 2006. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ɑ̃.fwis.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
enfouissement
/ɑ̃.fwis.mɑ̃/
enfouissements
/ɑ̃.fwis.mɑ̃/

enfouissement /ɑ̃.fwis.mɑ̃/

  1. Sự vùi.
    Enfouissement des semences — sự vùi hạt giống

Tham khảo