Winterswijk
Giao diện
Winterswijk | |
---|---|
— Municipality và town — | |
Location in Gelderland | |
Country | Hà Lan |
Province | Gelderland |
Thủ phủ | Winterswijk |
Chính quyền[1] | |
• Thành phần | Municipal council |
• Mayor | Thijs van Beem (PvdA) |
Diện tích[2] | |
• Tổng cộng | 138,81 km2 (5,359 mi2) |
• Đất liền | 138,15 km2 (5,334 mi2) |
• Mặt nước | 0,66 km2 (25 mi2) |
Độ cao[3] | 37 m (121 ft) |
Dân số (tháng 8 2017)[4] | |
• Tổng cộng | 28.999 |
• Mật độ | 210/km2 (500/mi2) |
Tên cư dân | Winterswijker |
Múi giờ | UTC+1 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Postcode | 7100–7119 |
Area code | 0543 |
Website | www |
Winterswijk là một đô thị thuộc tỉnh Gelderland, Hà Lan. Đô thị này có diện tích km², dân số là người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Samenstelling” [Members] (bằng tiếng Hà Lan). Gemeente Winterswijk. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Kerncijfers wijken en buurten” [Key figures for neighbourhoods]. CBS Statline (bằng tiếng Hà Lan). CBS. 2 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2014.
- ^ “Postcodetool for 7101GH”. Actueel Hoogtebestand Nederland (bằng tiếng Hà Lan). Het Waterschapshuis. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2013. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2014.
- ^ “Bevolkingsontwikkeling; regio per maand”. CBS Statline (bằng tiếng Hà Lan). CBS. 27 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2017.