Sado, Niigata
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Sado 佐渡市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Sado ở Niigata | |
Tọa độ: 38°1′B 138°22′Đ / 38,017°B 138,367°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu |
Tỉnh | Niigata |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 855,26 km2 (33,022 mi2) |
Dân số (1 tháng 11 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 62,304 |
• Mật độ | 72,8/km2 (1,890/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 |
- Cây | Thujopsis |
- Hoa | Daylily |
- Chim | Crested Ibis |
- Cá | Yellowtail |
Điện thoại | 0259-63-3111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 232 Chigusa, Sado-shi, Niigata-ken 952-1292 |
Website | Thành phố Sado |
Đảo Sado (tiếng Nhật: 佐渡島 hoặc 佐渡ヶ島 | Sadogashima) đồng thời là Thành phố Sado (佐渡市 | Sado-shi) trên biển Nhật Bản và thuộc tỉnh Niigata, ở vùng Chubu, Nhật Bản. Năm 2004, thành phố Sado bao trùm toàn đảo Sado rộng 855 km². Đảo Sado là đảo lớn thứ 6 ở Nhật Bản sau đảo Okinawa. Dân số Sado là trên 67 nghìn người.
Do sự cách biệt của nó, Sado từng là nơi để lưu đày các tù nhân ở Nhật Bản. Nhiều tù nhân là những quý tộc, thợ thủ công, nghệ sĩ. Họ đã góp phần làm cho Sado có một nền văn hóa rực rỡ.
Sado còn là nơi có mỏ vàng. Thời Tokugawa, việc khai thác vàng đã làm cho kinh tế của Sado bùng nổ. Ngày nay, kinh tế của Sado dựa nhiều vào đánh bắt hải sản và du lịch.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sado, Niigata.