Nova Canaã Paulista
Giao diện
Município de Nova Canaã Paulista | |||||
| |||||
Hino | |||||
Thành lập | Không có thông tin | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Prefeito(a) | Carlos Aparecido Martines Alves | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | São José do Rio Preto | ||||
Microrregião | Jales | ||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 124,092 km² | ||||
Dân số | 2.203 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 18,5 Người/km² | ||||
Cao độ | 401 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,726 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 38.472.839,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 16.165,06 IBGE/2003 |
Nova Canaã Paulista là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 20º23'09" độ vĩ nam và kinh độ 50º56'57" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 401 m. Dân số năm 2004 ước tính là 2.351 người. Đô thị này có diện tích 124,1 km².
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 2.483
- Dân số thành thị: 822
- Dân số nông thôn: 1.661
- Nam giới: 1.291
- Nữ giới: 1.192
Mật độ dân số (người/km²): 20,01
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 18,64
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 69,80
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 1,97
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 80,68%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,726
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,634
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,747
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,796
(Nguồn: IPEADATA)
Sông ngòi
[sửa | sửa mã nguồn]- Sông Paraná
- Córrego Jaú
Các xa lộ
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập 5 tháng 9 năm 2008.