Bước tới nội dung

Naka (huyện)

36°27′38″B 140°35′17″Đ / 36,46056°B 140,58806°Đ / 36.46056; 140.58806
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Naka

那珂郡
Vị trí huyện Naka trên bản đồ tỉnh Ibaraki
Vị trí huyện Naka trên bản đồ tỉnh Ibaraki
Naka trên bản đồ Nhật Bản
Naka
Naka
Vị trí huyện Naka trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 36°27′38″B 140°35′17″Đ / 36,46056°B 140,58806°Đ / 36.46056; 140.58806
Quốc gia Nhật Bản
VùngKantō
TỉnhIbaraki
Diện tích
 • Tổng cộng38 km2 (15 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng37,891
 • Mật độ1,000/km2 (2,600/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)

Naka (那珂郡 (なかぐん) Naka-gun?)huyện thuộc tỉnh Ibaraki, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính của huyện là 37.891 người và mật độ dân số là 1.000 người/km2.[1] Tổng diện tích của huyện là 38 km2.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Naka (District (-gun), Ibaraki, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 4 năm 2024.