La Combe-de-Lancey
- Asturianu
- Azərbaycanca
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Euskara
- Français
- Italiano
- Kurdî
- Latina
- Lombard
- Magyar
- Malagasy
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Српски / srpski
- Srpskohrvatski / српскохрватски
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
La Combe-de-Lancey | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Isère |
Quận | Grenoble |
Tổng | Domène |
Xã (thị) trưởng | Claude Carladous (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 316–2.813 m (1.037–9.229 ft) |
Diện tích đất1 | 19 km2 (7,3 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 644 (2006) |
- Mật độ | 34/km2 (88/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 38120/ 38190 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
La Combe-de-Lancey là một xã thuộc tỉnh Isère, vùng Rhône-Alpes đông nam nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao từ 316-2813 mét trên mực nước biển.