Kỷ
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tra kỷ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Kỷ có thể là:
- Kỷ, đơn vị địa chất
- Huyện Kỷ, một huyện thuộc thành phố Khai Phong, Hà Nam, Trung Quốc.
- Nước Kỷ, một nước tại Trung Quốc cổ đại, tồn tại đến thời Chiến Quốc.
- Một can trong Thiên can. Xem Kỷ (Thiên can).