Bước tới nội dung

Gheorghe Popescu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gheorghe Popescu
Popescu năm 2016
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 9 tháng 10, 1967 (57 tuổi)
Nơi sinh Calafat, Dolj, România
Chiều cao 1,88 m (6 ft 2 in)
Vị trí Hậu vệ / Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1980–1984 Dunarea Calafat
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1984–1990 Universitatea Craiova 103 (22)
1988Steaua Bucureşti (mượn) 13 (1)
1990–1994 PSV 109 (24)
1994–1995 Tottenham Hotspur 23 (3)
1995–1997 Barcelona 68 (9)
1997–2001 Galatasaray 111 (6)
2001–2002 Lecce 28 (3)
2002 Dinamo Bucureşti 8 (0)
2002–2003 Hannover 96 14 (1)
Tổng cộng 467 (68)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1988–2003 România 115 (16)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Gheorghe "Gică" Popescu (phát âm tiếng România: [ˈɡe̯orɡe ˈd͡ʒikə poˈpesku]; sinh ngày 9 tháng 10 năm 1967) là một cựu cầu thủ bóng đá người România chơi ở vị trí hậu vệ, cựu đội trưởng của FC Barcelona và là thành viên chủ chốt của Đội tuyển bóng đá quốc gia România trong thập niên 1990. Anh là anh rể của của cựu cầu thủ bóng đá România Gheorghe Hagi.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]