Bước tới nội dung

Bản mẫu:Infobox giải thưởng nam diễn viên/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Các giải thưởng và đề cử của {{{name}}}
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|{{{alt}}}]]
{{{caption}}}
Giải thưởng và đề cử
Giải thưởng
Thắng
Đề cử
Giải Oscar {{{AcademyW}}} {{{AcademyN}}}
Giải thưởng Hiệp hội sản xuất phim và truyền hình Apsara {{{ApsaraW}}} {{{ApsaraN}}}
ARY Film Awards {{{ARYFilmW}}} {{{ARYFilmN}}}
Giải BAFTA {{{BAFTAW}}} {{{BAFTAN}}}
BFJA Awards {{{BFJAW}}} {{{BFJAN}}}
Liên hoan phim quốc tế Berlin {{{BerlinW}}} {{{BerlinN}}}
Bollywood Movie Awards {{{BollywoodMovieW}}} {{{BollywoodMovieN}}}
Hội phê bình phim Boston {{{BostonFilmW}}} {{{BostonFilmN}}}
Giải Lựa chọn của Nhà phê bình Điện ảnh {{{BroadcastFilmW}}} {{{BroadcastFilmN}}}
Hiệp hội phê bình phim Chicago {{{ChicagoFilmW}}} {{{ChicagoFilmN}}}
Liên hoan phim quốc tế Chicago {{{ChicagoInternationalW}}} {{{ChicagoInternationalN}}}
Giải Emmy {{{EmmyW}}} {{{EmmyN}}}
Filmfare Awards {{{FilmfareW}}} {{{FilmfareN}}}
Florida Film Critics Circle {{{FloridaFilmW}}} {{{FloridaFilmN}}}
Genie Awards {{{GenieW}}} {{{GenieN}}}
GIFA Awards {{{GlobalIndianW}}} {{{GlobalIndianN}}}
Giải Quả cầu vàng {{{GoldenGlobeW}}} {{{GoldenGlobeN}}}
Hum Awards {{{HUMW}}} {{{HUMN}}}
IIFA Awards {{{IIFAW}}} {{{IIFAN}}}
Liên hoan phim Ấn Độ Melbourne {{{IFFMW}}} {{{IFFMN}}}
Giải Tinh thần độc lập {{{IndependentW}}} {{{IndependentN}}}
Irish Film and Television Awards {{{IrishFilmW}}} {{{IrishFilmN}}}
Hiệp hội phê bình phim Los Angeles {{{LAFilmW}}} {{{LAFilmN}}}
London Film Critics' Circle {{{LondonFilmW}}} {{{LondonFilmN}}}
Lux Style Awards {{{LSAW}}} {{{LSAN}}}
Giải Điện ảnh của MTV {{{MTVMovieW}}} {{{MTVMovieN}}}
Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh {{{NationalBoardW}}} {{{NationalBoardN}}}
National Film Awards {{{NationalFilmW}}} {{{NationalFilmN}}}
National Society of Film Critics {{{NationalSocietyW}}} {{{NationalSocietyN}}}
New York Film Critics Circle Awards {{{NYFilmW}}} {{{NYFilmN}}}
Nigar Awards {{{NigarW}}} {{{NigarN}}}
Hiệp hội phê bình phim trực tuyến {{{OnlineFilmW}}} {{{OnlineFilmN}}}
Pakistan Media Awards {{{PMAW}}} {{{PMAN}}}
People's Choice Awards {{{PeopleW}}} {{{PeopleN}}}
Giải Satellite {{{SatelliteW}}} {{{SatelliteN}}}
Giải Sao Thổ {{{SaturnW}}} {{{SaturnN}}}
Screen Awards {{{ScreenW}}} {{{ScreenN}}}
Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh {{{ScreenActorsW}}} {{{ScreenActorsN}}}
Star Guild Awards {{{StarGuildW}}} {{{StarGuildN}}}
Stardust Awards {{{StardustW}}} {{{StardustN}}}
Zee Cine Awards {{{ZeeCineW}}} {{{ZeeCineN}}}
{{{award1}}} {{{award1W}}} {{{award1N}}}
{{{award2}}} {{{award2W}}} {{{award2N}}}
{{{award3}}} {{{award3W}}} {{{award3N}}}
{{{award4}}} {{{award4W}}} {{{award4N}}}
{{{award5}}} {{{award5W}}} {{{award5N}}}
{{{award6}}} {{{award6W}}} {{{award6N}}}
{{{award7}}} {{{award7W}}} {{{award7N}}}
{{{award8}}} {{{award8W}}} {{{award8N}}}
{{{award9}}} {{{award9W}}} {{{award9N}}}
{{{award10}}} {{{award10W}}} {{{award10N}}}
{{{award11}}} {{{award11W}}} {{{award11N}}}
{{{award12}}} {{{award12W}}} {{{award12N}}}
{{{award13}}} {{{award13W}}} {{{award13N}}}
{{{award14}}} {{{award14W}}} {{{award14N}}}
{{{award15}}} {{{award15W}}} {{{award15N}}}
Tổng cộng
Giải thưởng đã giành được{{{awards}}}
Đề cử{{{nominations}}}
Tài liệu tham khảo

Sử dụng

[sửa mã nguồn]
{{Infobox giải thưởng nam diễn viên
| name                  = 
| image                 = 
| image_size            = 
| alt                   = 
| caption               = 
| collapse              = 
| AcademyW              = 
| AcademyN              = 
| ARYFilmW              = 
| ARYFilmN              = 
| BAFTAW                = 
| BAFTAN                = 
| BFJAW                 = 
| BFJAN                 = 
| BerlinW               = 
| BerlinN               = 
| BollywoodMovieW       = 
| BollywoodMovieN       = 
| BostonFilmW           = 
| BostonFilmN           = 
| BroadcastFilmW        = 
| BroadcastFilmN        = 
| ChicagoFilmW          = 
| ChicagoFilmN          = 
| ChicagoInternationalW = 
| ChicagoInternationalN = 
| EmmyW                 = 
| EmmyN                 = 
| FilmfareW             = 
| FilmfareN             = 
| FloridaFilmW          = 
| FloridaFilmN          = 
| GenieW                = 
| GenieN                = 
| GlobalIndianW         = 
| GlobalIndianN         = 
| GoldenGlobeW          = 
| GoldenGlobeN          = 
| HUMW                  = 
| HUMN                  = 
| IIFAW                 = 
| IIFAN                 = 
| IFFMW                 = 
| IFFMN                 = 
| IndependentW          = 
| IndependentN          = 
| IrishFilmW            = 
| IrishFilmN            = 
| LAFilmW               = 
| LAFilmN               = 
| LondonFilmW           = 
| LondonFilmN           = 
| LSAW                  = 
| LSAN                  = 
| MTVMovieW             = 
| MTVMovieN             = 
| NationalBoardW        = 
| NationalBoardN        = 
| NationalFilmW         = 
| NationalFilmN         = 
| NationalSocietyW      = 
| NationalSocietyN      = 
| NYFilmW               = 
| NYFilmN               = 
| NigarW                = 
| NigarN                = 
| OnlineFilmW           = 
| OnlineFilmN           = 
| PMAW                  = 
| PMAN                  = 
| PeopleW               = 
| PeopleN               = 
| SatelliteW            = 
| SatelliteN            = 
| SaturnW               = 
| SaturnN               = 
| ScreenW               = 
| ScreenN               = 
| ScreenActorsW         = 
| ScreenActorsN         = 
| StarGuildW            = 
| StarGuildN            = 
| StardustW             = 
| StardustN             = 
| ZeeCineW              = 
| ZeeCineN              = 
| award1                = 
| award1W               = 
| award1N               = 
| award2                = 
| award2W               = 
| award2N               = 
| award3                = 
| award3W               = 
| award3N               = 
| award4                = 
| award4W               = 
| award4N               = 
| award5                = 
| award5W               = 
| award5N               = 
| award6                = 
| award6W               = 
| award6N               = 
| award7                = 
| award7W               = 
| award7N               = 
| award8                = 
| award8W               = 
| award8N               = 
| award9                = 
| award9W               = 
| award9N               = 
| award10               = 
| award10W              = 
| award10N              = 
| award11               = 
| award11W              = 
| award11N              = 
| award12               = 
| award12W              = 
| award12N              = 
| award13               = 
| award13W              = 
| award13N              = 
| award14               = 
| award14W              = 
| award14N              = 
| awards                = 
| nominations           =
}}
Các giải thưởng và đề cử của Brad Pitt
A Caucasian with light brown hair, blue eyes and a short brown beard
Pitt tại buổi ra mắt năm 2008 của Burn After Reading
Giải thưởng và đề cử
Giải thưởng
Thắng
Đề cử
Giải Oscar 0 0
ARY Film Awards 0 0
Giải BAFTA 0 0
BFJA Awards 0 0
Liên hoan phim quốc tế Berlin 0 0
Bollywood Movie Awards 0 0
Hội phê bình phim Boston 0 0
Giải Lựa chọn của Nhà phê bình Điện ảnh 0 0
Hiệp hội phê bình phim Chicago 0 0
Liên hoan phim quốc tế Chicago 0 0
Giải Emmy 0 0
Filmfare Awards 0 0
Florida Film Critics Circle 0 0
Genie Awards 0 0
GIFA Awards 0 0
Giải Quả cầu vàng 0 0
Hum Awards 0 0
IIFA Awards 0 0
Liên hoan phim Ấn Độ Melbourne 0 0
Giải Tinh thần độc lập 0 0
Irish Film and Television Awards 0 0
Hiệp hội phê bình phim Los Angeles 0 0
London Film Critics' Circle 0 0
Lux Style Awards 0 0
Giải Điện ảnh của MTV 0 0
Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh 0 0
National Film Awards 0 0
National Society of Film Critics 0 0
New York Film Critics Circle Awards 0 0
Nigar Awards 0 0
Hiệp hội phê bình phim trực tuyến 0 0
Pakistan Media Awards 0 0
People's Choice Awards 0 0
Giải Sao Thổ 0 0
Screen Awards 0 0
Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh 0 0
Star Guild Awards 0 0
Stardust Awards 0 0
Zee Cine Awards 0 0
Custom award 1 0 0
Custom award 2 0 0
Custom award 3 0 0
Custom award 4 0 0
Custom award 5 0 0
Custom award 6 0 0
Custom award 7 0 0
Custom award 8 0 0
Custom award 9 0 0
Custom award 10 0 0
Custom award 11 0 0
Custom award 12 0 0
Custom award 13 0 0
Custom award 14 0 0
Tổng cộng
Giải thưởng đã giành được0
Đề cử0
Tài liệu tham khảo

Để thu gọn hộp thông tin theo mặc định, hãy thêm dòng sau vào mã:

| collapse = yes
{{Infobox giải thưởng nam diễn viên
| name = Brad Pitt
| image = BradPittBAR08.jpg
| image_size = 215px
| alt = A Caucasian with light brown hair, blue eyes and a short brown beard
| caption = Pitt tại buổi ra mắt năm 2008 của ''[[Burn After Reading]]''

| awards = 0
| nominations = 0

| AcademyW = 0
| AcademyN = 0
| ApsaraW = 0
| ApsaraN = 0
| ARYFilmW = 0
| ARYFilmN = 0
| BAFTAW = 0
| BAFTAN = 0
| BFJAW = 0
| BFJAN = 0
| BerlinW = 0
| BerlinN = 0
| BollywoodMovieW = 0
| BollywoodMovieN = 0
| BostonFilmW = 0
| BostonFilmN = 0
| BroadcastFilmW = 0
| BroadcastFilmN = 0
| ChicagoFilmW = 0
| ChicagoFilmN = 0
| ChicagoInternationalW = 0
| ChicagoInternationalN = 0
| EmmyW = 0
| EmmyN = 0
| FilmfareW = 0
| FilmfareN = 0
| FloridaFilmW = 0
| FloridaFilmN = 0
| GenieW = 0
| GenieN = 0
| GlobalIndianW = 0
| GlobalIndianN = 0
| GoldenGlobeW = 0
| GoldenGlobeN = 0
| HUMW = 0
| HUMN = 0
| IIFAW = 0
| IIFAN = 0
| IndependentW = 0
| IndependentN = 0
| IFFMW = 0
| IFFMN = 0
| IrishFilmW = 0
| IrishFilmN = 0
| LAFilmW = 0
| LAFilmN = 0
| LondonFilmW = 0
| LondonFilmN = 0
| LSAW = 0
| LSAN = 0
| MTVMovieW = 0
| MTVMovieN = 0
| NationalBoardW = 0
| NationalBoardN = 0
| NationalFilmW = 0
| NationalFilmN = 0
| NationalSocietyW = 0
| NationalSocietyN = 0
| NigarW = 0
| NigarN = 0
| NYFilmW = 0
| NYFilmN = 0
| OnlineFilmW = 0
| OnlineFilmN = 0
| PMAW = 0
| PMAN = 0
| PeopleW = 0
| PeopleN = 0
| SaturnW = 0
| SaturnN = 0
| ScreenActorsW = 0
| ScreenActorsN = 0
| ScreenW = 0
| ScreenN = 0
| StardustW = 0
| StardustN = 0
| ZeeCineW = 0
| ZeeCineN = 0

| award1 = Custom award 1
| award1W = 0
| award1N = 0
| award2 = Custom award 2
| award2W = 0
| award2N = 0
| award3 = Custom award 3
| award3W = 0
| award3N = 0
| award4 = Custom award 4
| award4W = 0
| award4N = 0
| award5 = Custom award 5
| award5W = 0
| award5N = 0
| award6 = Custom award 6
| award6W = 0
| award6N = 0
| award7 = Custom award 7
| award7W = 0
| award7N = 0
| award8 = Custom award 8
| award8W = 0
| award8N = 0
| award9 = Custom award 9
| award9W = 0
| award9N = 0
| award10 = Custom award 10
| award10W = 0
| award10N = 0
| award11 = Custom award 11
| award11W = 0
| award11N = 0
| award12 = Custom award 12
| award12W = 0
| award12N = 0
| award13 = Custom award 13
| award13W = 0
| award13N = 0
| award14 = Custom award 14
| award14W = 0
| award14N = 0

| awards = 0
| nominations = 0
}}

Tracking category

[sửa mã nguồn]