Bước tới nội dung

560 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
560 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory560 TCN
DLIX TCN
Ab urbe condita194
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4191
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−503 – −502
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2542–2543
Lịch Bahá’í−2403 – −2402
Lịch Bengal−1152
Lịch Berber391
Can ChiCanh Tý (庚子年)
2137 hoặc 2077
    — đến —
Tân Sửu (辛丑年)
2138 hoặc 2078
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−843 – −842
Lịch Dân Quốc2471 trước Dân Quốc
民前2471年
Lịch Do Thái3201–3202
Lịch Đông La Mã4949–4950
Lịch Ethiopia−567 – −566
Lịch Holocen9441
Lịch Hồi giáo1217 BH – 1216 BH
Lịch Igbo−1559 – −1558
Lịch Iran1181 BP – 1180 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1197
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−15
Dương lịch Thái−16
Lịch Triều Tiên1774

560 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]