ATP Cup 2020
ATP Cup 2020 | |
---|---|
Ngày | 03/01/2020 – 12/01/2020 |
Lần thứ | 1 |
Thể loại | ATP Cup |
Bốc thăm | 24 đội |
Tiền thưởng | 15.000.000 USD |
Mặt sân | Hard |
Địa điểm | Brisbane, Perth và Sydney Úc |
Sân vận động | Pat Rafter Arena RAC Arena Ken Rosewall Arena |
Các nhà vô địch | |
Serbia |
ATP Cup 2020 là một giải quần vợt nam quốc tế được tổ chức bởi Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp (ATP). Đây là lần đầu tiên giải ATP Cup được tổ chức. Là giải đấu mở màn cho ATP Tour 2020, đây là giải đấu dành cho đồng đội ATP đầu tiên kể từ lần tổ chức cuối cùng của World Team Cup vào năm 2012. Giải đấu được tổ chức từ ngày 3 tháng 1 đến ngày 12 tháng 1 tại 3 thành phố của Úc là Brisbane, Perth và Sydney.
Serbia đã giành chức vô địch sau khi đánh bại Tây Ban Nha 2–1 ở trận chung kết[1][2].
Lịch sử hình thành giải
[sửa | sửa mã nguồn]Ngày 1 tháng 7 năm 2018, Giám đốc ATP là ông Chris Kermode thông báo rằng ông có kế hoạch tổ chức một giải đấu quần vợt đồng đội sau khi Davis Cup đã thay đổi thể thức 6 tháng trước đó[3]. Giải đấu tại thời điểm thông báo có tên World Team Cup giống với World Team Cup trước đó diễn ra tại Düsseldorf (Đức) từ năm 1978 đến năm 2012[4].
4 tháng sau, ngày 15 tháng 11, ATP thông báo rằng họ sẽ phối hợp với Liên đoàn Quần vợt Úc tổ chức ATP Cup, thay thế giải Hopman Cup đã bị "khai tử" vào năm 2019[5].
Bảng xếp hạng điểm ATP
[sửa | sửa mã nguồn]Type | Tay vợt xếp hạng | Vòng | Điểm cho mỗi trận thắng với các tay vợt xếp hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1–10 | 11–20 | 21–30 | 31–50 | 51–100 | 101+ | |||
Đơn | 1–300 | Chung kết | 250 | 200 | 150 | 105 | 75 | 50 |
Bán kết | 180 | 140 | 105 | 75 | 50 | 35 | ||
Tứ kết | 120 | 100 | 75 | 50 | 35 | 25 | ||
Vòng bảng | 75 | 65 | 50 | 35 | 25 | 20 | ||
301+ | Chung kết | 85 | 55 | |||||
Bán kết | 55 | 35 | ||||||
Tứ kết | 35 | 25 | ||||||
Vòng bảng | 25 | 15 | ||||||
Đôi | Còn lại | Chung kết | 80 | |||||
Bán kết | 75 | |||||||
Tứ kết | 55 | |||||||
Vòng bảng | 40 |
- Điểm tối đa cho một tay vợt bất bại (toàn thắng) ở nội dung đơn là 750 điểm và ở nội dung đôi là 250 điểm[6].
Tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Vào tháng 9 năm 2019, 18 quốc gia đầu tiên trong Bảng xếp hạng ATP Cup đủ điều kiện tham dự ATP Cup, dựa trên BXH ATP của tay vợt đơn số 1 của quốc gia đó vào ngày 9 tháng 9 và cam kết của họ tham dự giải. Nước chủ nhà Úc đã nhận được suất đặc cách (wild card). Thụy Sĩ rút lui sau khi tay vợt số 3 thế giới Roger Federer rút lui khỏi sự kiện vì lý do cá nhân[7]. 6 đội cuối cùng đủ điều kiện vào tháng 11, dựa trên BXH ATP vào ngày 11 tháng 11[8][9][10].
Vượt qua vòng loại vào tháng 9 năm 2019
Vượt qua vòng loại vào tháng 11 năm 2019
Tay vợt thay thế
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Tay vợt thay thế | Tay vợt được thay thế | Xếp hạng tháng 11 | Lý do |
---|---|---|---|---|
Ý | Alessandro Giannessi | Matteo Berrettini | 8 | Chấn thương bụng[11] |
Pháp | Gilles Simon | Lucas Pouille | 22 | Chấn thương khuỷu tay[12] |
Anh Quốc | James Ward | Andy Murray | 125 (PR 2) | Chấn thương xương chậu[13] |
Nhật Bản | Toshihide Matsui | Yasutaka Uchiyama | 78 | Chấn thương[14] |
Nhật Bản | Go Soeda | Kei Nishikori | 13 | Chấn thương khuỷu tay[14] |
Venues
[sửa | sửa mã nguồn]Perth | Sydney | Brisbane |
---|---|---|
RAC Arena | Ken Rosewall Arena | Pat Rafter Arena |
Capacity: 15,500 | Capacity: 10,500 | Capacity: 5,500 |
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]24 đội được chia vào 6 bảng (mỗi bảng 4 đội). 6 đội nhất bảng và 2 đội nhì bảng xuất sắc nhất được vào vòng tứ kết.
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm chia bảng ATP Cup được diễn ra vào ngày 16 tháng 9 năm 2019 với Brisbane tổ chức các trận ở A và F, Perth tổ chức ở B và D, và Sydney tổ chức các trận ở C và E[15].
Lọt vào vòng knock-out | |
Bị loại |
Tổng quan
[sửa | sửa mã nguồn]G | Xếp thứ nhất | Xếp thứ hai | Xếp thứ ba | Xếp thứ tư | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | Đội | Thắng | Tỷ số trận | Tỷ số set | |
A | Serbia | 3–0 | 7–2 | 15–6 | Nam Phi | 2–1 | 5–4 | 12–10 | Pháp | 1–2 | 4–5 | 10–13 | Chile | 0–3 | 2–7 | 6–14 |
B | Tây Ban Nha | 3–0 | 9–0 | 18–2 | Nhật Bản | 2–1 | 5–4 | 11–9 | Gruzia | 1–2 | 3–6 | 7–13 | Uruguay | 0–3 | 1–8 | 4–16 |
C | Anh Quốc | 2–1 | 6–3 | 14–7 | Bỉ | 2–1 | 6–3 | 12–10 | Bulgaria | 2–1 | 5–4 | 13–10 | Moldova | 0–3 | 1–8 | 4–16 |
D | Nga | 3–0 | 8–1 | 16–4 | Ý | 2–1 | 5–4 | 11–9 | Na Uy | 1–2 | 3–6 | 6–14 | Hoa Kỳ | 0–3 | 2–7 | 8–14 |
E | Argentina | 2–1 | 5–4 | 12–10 | Croatia | 2–1 | 5–4 | 11–10 | Ba Lan | 1–2 | 4–5 | 10–13 | Áo | 1–2 | 4–5 | 12–12 |
F | Úc | 3–0 | 9–0 | 18–5 | Canada | 2–1 | 5–4 | 12–8 | Đức | 1–2 | 3–6 | 7–13 | Hy Lạp | 0–3 | 1–8 | 5–16 |
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia | 3–0 | 7–2 | 15–6 | 71,4 | 114–92 | 55,3 |
2 | Nam Phi | 2–1 | 5–4 | 12–10 | 54,5 | 102–101 | 50,3 |
3 | Pháp | 1–2 | 4–5 | 10–13 | 43,5 | 110–110 | 50 |
4 | Chile | 0–3 | 2–7 | 6–14 | 30 | 81–104 | 43,8 |
Pháp vs. Chile
[sửa | sửa mã nguồn]Pháp 2 |
Brisbane 04/01/2020 |
Chile 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Nam Phi
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia 3 |
Brisbane 04/01/2020 |
Nam Phi 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nam Phi vs. Chile
[sửa | sửa mã nguồn]Nam Phi 3 |
Brisbane 06/01/2020 |
Chile 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Pháp
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia 2 |
Brisbane 06/01/2020 |
Pháp 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Chile
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia 2 |
Brisbane 08/01/2020 |
Chile 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Pháp vs. Nam Phi
[sửa | sửa mã nguồn]Pháp 1 |
Brisbane 08/01/2020 |
Nam Phi 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 3–0 | 9–0 | 18–2 | 90 | 108–56 | 65,9 |
2 | Nhật Bản | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55 | 99–80 | 55,3 |
3 | Gruzia | 1–2 | 3–6 | 7–13 | 35 | 72–100 | 41,9 |
4 | Uruguay | 0–3 | 1–8 | 4–16 | 20 | 57–100 | 36,3 |
Nhật Bản vs. Uruguay
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản 3 |
Perth 04/01/2020 |
Uruguay 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tây Ban Nha vs. Georgia
[sửa | sửa mã nguồn]Tây Ban Nha 3 |
Perth 04/01/2020 |
Gruzia 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nhật Bản vs. Georgia
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản 2 |
Perth 06/01/2020 |
Gruzia 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tây Ban Nha vs. Uruguay
[sửa | sửa mã nguồn]Tây Ban Nha 3 |
Perth 06/01/2020 |
Uruguay 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tây Ban Nha vs. Nhật Bản
[sửa | sửa mã nguồn]Tây Ban Nha 3 |
Perth 08/01/2020 |
Nhật Bản 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Georgia vs. Uruguay
[sửa | sửa mã nguồn]Gruzia 2 |
Perth 08/01/2020 |
Uruguay 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Quốc | 2–1 | 6–3 | 14–7 | 66,7 | 106–80 | 57 |
2 | Bỉ | 2–1 | 6–3 | 12–10 | 54,5 | 103–97 | 51.5 |
3 | Bulgaria | 2–1 | 5–4 | 13–10 | 56,5 | 105–92 | 53.3 |
4 | Moldova | 0–3 | 1–8 | 4–16 | 20 | 71–116 | 38 |
Bỉ vs. Moldova
[sửa | sửa mã nguồn]Bỉ 3 |
Sydney 03/01/2020 |
Moldova 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vương quốc Anh vs. Bulgaria
[sửa | sửa mã nguồn]Anh Quốc 1 |
Sydney 03/01/2020 |
Bulgaria 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bulgaria vs. Moldova
[sửa | sửa mã nguồn]Bulgaria 2 |
Sydney 05/01/2020 |
Moldova 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bỉ vs. Vương quốc Anh
[sửa | sửa mã nguồn]Bỉ 1 |
Sydney 05/01/2020 |
Anh Quốc 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Vương quốc Anh vs. Moldova
[sửa | sửa mã nguồn]Anh Quốc 3 |
Sydney 07/01/2020 |
Moldova 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bỉ vs. Bulgaria
[sửa | sửa mã nguồn]Bỉ 2 |
Sydney 07/01/2020 |
Bulgaria 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng D
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nga | 3–0 | 8–1 | 16–4 | 80.0 | 111–75 | 59.7 |
2 | Ý | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55.0 | 94–94 | 50.0 |
3 | Na Uy | 1–2 | 3–6 | 6–14 | 30.0 | 80–106 | 43.0 |
4 | Hoa Kỳ | 0–3 | 2–7 | 8–14 | 36.4 | 100–110 | 47.6 |
Hoa Kỳ vs. Na Uy
[sửa | sửa mã nguồn]Hoa Kỳ 1 |
Perth 03/01/2020 |
Na Uy 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nga vs. Ý
[sửa | sửa mã nguồn]Nga 3 |
Perth 03/01/2020 |
Ý 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý vs. Na Uy
[sửa | sửa mã nguồn]Ý 2 |
Perth 05/01/2020 |
Na Uy 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nga vs. Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]Nga 2 |
Perth 05/01/2020 |
Hoa Kỳ 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nga vs. Na Uy
[sửa | sửa mã nguồn]Nga 3 |
Perth 07/01/2020 |
Na Uy 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Ý vs. Hoa Kỳ
[sửa | sửa mã nguồn]Ý 3 |
Perth 07/01/2020 |
Hoa Kỳ 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng E
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 2–1 | 5–4 | 12–10 | 54.5 | 100–91 | 52.4 |
2 | Croatia | 2–1 | 5–4 | 11–10 | 52.4 | 97–98 | 49.7 |
3 | Ba Lan | 1–2 | 4–5 | 10–13 | 43.5 | 101–111 | 47.6 |
4 | Áo | 1–2 | 4–5 | 12–12 | 50.0 | 120–118 | 50.4 |
Argentina vs. Ba Lan
[sửa | sửa mã nguồn]Argentina 2 |
Sydney 04/01/2020 |
Ba Lan 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Áo vs. Croatia
[sửa | sửa mã nguồn]Áo 0 |
Sydney 04/01/2020 |
Croatia 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Croatia vs. Ba Lan
[sửa | sửa mã nguồn]Croatia 2 |
Sydney 06/01/2020 |
Ba Lan 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Áo vs. Argentina
[sửa | sửa mã nguồn]Áo 3 |
Sydney 06/01/2020 |
Argentina 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Áo vs. Ba Lan
[sửa | sửa mã nguồn]Áo 1 |
Sydney 08/01/2020 |
Ba Lan 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Croatia vs. Argentina
[sửa | sửa mã nguồn]Croatia 0 |
Sydney 08/01/2020 |
Argentina 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bảng F
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các games |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3–0 | 9–0 | 18–5 | 78.3 | 132–101 | 56.7 |
2 | Canada | 2–1 | 5–4 | 12–8 | 60.0 | 99–87 | 53.2 |
3 | Đức | 1–2 | 3–6 | 7–13 | 35.0 | 83–98 | 45.9 |
4 | Hy Lạp | 0–3 | 1–8 | 5–16 | 23.8 | 86–114 | 43.0 |
Hy Lạp vs. Canada
[sửa | sửa mã nguồn]Hy Lạp 0 |
Brisbane 03/01/2020 |
Canada 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức vs. Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Đức 0 |
Brisbane 03/01/2020 |
Úc 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Canada vs. Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Canada 0 |
Brisbane 05/01/2020 |
Úc 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức vs. Hy Lạp
[sửa | sửa mã nguồn]Đức 2 |
Brisbane 05/01/2020 |
Hy Lạp 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đức vs. Canada
[sửa | sửa mã nguồn]Đức 1 |
Brisbane 07/01/2020 |
Canada 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Hy Lạp vs. Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Hy Lạp 0 |
Brisbane 07/01/2020 |
Úc 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Xếp hạng các đội nhì bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Xếp hạng | Bảng | Đội | Thắng – thua | Tỷ số các trận | Tỷ số các set | % thắng các set | Games | % thắng các game |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | Bỉ | 2–1 | 6–3 | 12–10 | 54.5 | 103–97 | 51.5 |
2 | F | Canada | 2–1 | 5–4 | 12–8 | 60.0 | 99–87 | 53.2 |
3 | B | Nhật Bản | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55.0 | 99–80 | 55.3 |
4 | D | Ý | 2–1 | 5–4 | 11–9 | 55.0 | 94–94 | 50.0 |
5 | A | Nam Phi | 2–1 | 5–4 | 12–10 | 54.5 | 102–101 | 50.3 |
6 | E | Croatia | 2–1 | 5–4 | 11–10 | 52.4 | 97–98 | 49.7 |
Vòng loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu diễn ra tại Nhà thi đấu Ken Rosewall ở Sydney.
Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Quarterfinals | Semifinals | Final | ||||||||||||
1 | Tây Ban Nha | 2 | ||||||||||||
7 | Bỉ | 1 | ||||||||||||
1 | Tây Ban Nha | 3 | ||||||||||||
2 | Úc | 0 | ||||||||||||
2 | Úc | 2 | ||||||||||||
5 | Anh Quốc | 1 | ||||||||||||
1 | Tây Ban Nha | 1 | ||||||||||||
4 | Serbia | 2 | ||||||||||||
3 | Nga | 3 | ||||||||||||
6 | Argentina | 0 | ||||||||||||
3 | Nga | 0 | ||||||||||||
4 | Serbia | 3 | ||||||||||||
4 | Serbia | 3 | ||||||||||||
8 | Canada | 0 |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Vương quốc Anh vs. Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Anh Quốc 1 |
Sydney 09/01/2020 |
Úc 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Argentina vs. Nga
[sửa | sửa mã nguồn]Argentina 0 |
Sydney 09/01/2020 |
Nga 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Serbia vs. Canada
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia 3 |
Sydney 10/01/2020 |
Canada 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bỉ vs. Tây Ban Nha
[sửa | sửa mã nguồn]Bỉ 1 |
Sydney 10/01/2020 |
Tây Ban Nha 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia vs. Nga
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia 3 |
Sydney 11/01/2020 |
Nga 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Úc vs. Tây Ban Nha
[sửa | sửa mã nguồn]Úc 0 |
Sydney 11/01/2020 |
Tây Ban Nha 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia vs. Tây Ban Nha
[sửa | sửa mã nguồn]Serbia 2 |
Sydney 12/01/2020[1] |
Tây Ban Nha 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Mitchell, Kevin (ngày 12 tháng 1 năm 2020). “Novak Djokovic leads Serbia to glory against Spain in inaugural ATP Cup”. The Guardian.
- ^ NLD.COM.VN (12 tháng 1 năm 2020). “Djokovic đánh bại Nadal, tuyển Serbia vô địch ATP Cup 2020”. https://nld.com.vn. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2022. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ “Davis Cup: ITF plans to introduce 18-team World Cup of Tennis Finals in revamp”. BBC. ngày 26 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019.
- ^ “ATP World Team Cup: New 24-team tournament to launch in 2020”. BBC. ngày 1 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019.
- ^ Weber, David (ngày 28 tháng 3 năm 2019). “Hopman Cup axed from Perth in favour of men's-only ATP Cup tournament”. Australian Broadcasting Corporation. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2019.
- ^ “ATP Cup rules” (PDF). ATP Cup. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2020.
- ^ “Roger Federer pulls out of inaugural ATP Cup for 'personal reasons'”. BBC. ngày 30 tháng 10 năm 2019.
- ^ “Top 18 Countries & World's Top 10 Commit To Play 2020 ATP Cup”. ATP Tour. ngày 13 tháng 9 năm 2019.
- ^ “24-Country Field Set For Inaugural 2020 ATP Cup”. ATP Tour. ngày 13 tháng 11 năm 2019.
- ^ “ATP Cup Standings”. ATP Tour. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2019.
- ^ “Matteo Berrettini withdraws from the ATP Cup”. Tennis World USA. ngày 19 tháng 12 năm 2019.
- ^ “Lucas Pouille to miss ATP Cup, Australian Open”. Tennis World USA. ngày 25 tháng 12 năm 2019.
- ^ “Andy Murray to miss 2020 Australian Open and ATP Cup because of pelvic injury”. BBC Sport. ngày 29 tháng 12 năm 2019.
- ^ a b “Nishikori Withdraws From ATP Cup”. ATP Tour. ngày 30 tháng 12 năm 2019.
- ^ “ATP Cup Groups & Schedule Announced”. ATP Tour. ngày 16 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2019.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Official website Lưu trữ 2019-12-02 tại Wayback Machine
- Draw