quarte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaʁt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quarte /kaʁt/ |
quarte /kaʁt/ |
quarte gc /kaʁt/
- (Âm nhạc) Quãng bốn.
- (Đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Các (đơn vị dung tích non 2 lít).
Tham khảo
sửa- "quarte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)