précis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.si/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | précis /pʁe.si/ |
précis /pʁe.si/ |
Giống cái | précise /pʁe.siz/ |
précises /pʁe.siz/ |
précis /pʁe.si/
- Chính xác, đúng.
- Réponse précise — câu trả lời chính xác
- à trois heures précises — đúng ba giờ
- Rõ ràng.
- Ordre précis — mệnh lệnh rõ ràng
- Nhất định.
- Jour précis — ngày nhất định
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
précis /pʁe.si/ |
précis /pʁe.si/ |
précis gđ /pʁe.si/
- Tập giản yếu.
- Précis d’histoire — tập giản yếu lịch sử
- Bài tóm tắt ngắn gọn.
- Composer un précis des événements — thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "précis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)