exhumation

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do OctraBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:16, ngày 21 tháng 10 năm 2016 (Bot: Thêm kn:exhumation). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Danh từ

exhumation

  1. Sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
exhumation
/ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/
exhumation
/ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

exhumation gc /ɛɡ.zy.ma.sjɔ̃/

  1. Sự khai quật, sự đào lên.
    L’exhumation d’un cadavre — sự khai quật một tử thi
  2. Sự moi ra.
    L’exhumation de vieux documents — sự moi những tài liệu cổ ra

Trái nghĩa

Tham khảo