tập quán
Vietnamese
editEtymology
editSino-Vietnamese word from 習慣.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [təp̚˧˨ʔ kwaːn˧˦]
- (Huế) IPA(key): [təp̚˨˩ʔ kwaːŋ˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [təp̚˨˩˨ waːŋ˦˥]
Noun
edit- a traditional custom
- phong tục tập quán ― traditions and customs
- Mỗi dân tộc có tập quán riêng.
- Every ethnicity has their own customs.