Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
bả slâư
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
Contents
1
Tày
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Adjective
1.4
References
Tày
edit
Etymology
edit
From
bả
(
“
naive
”
)
+
slâư
(
“
clear
”
)
. Compare Vietnamese
trong sáng
.
Pronunciation
edit
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
key
)
:
[ɓaː˨˩˧ ɬəɯ˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
key
)
:
[ɓaː˨˦ θəɯ˦˥]
Adjective
edit
bả
slâư
naive
cần bả
bả slâư
―
naive
person
References
edit
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
Tay-Vietnamese dictionary
]
[1]
[2]
(in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Categories
:
Tày compound terms
Tày terms with IPA pronunciation
Tày lemmas
Tày adjectives
Tày multiword terms
Tày terms with usage examples
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry