Category:Vietnamese terms derived from French
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese terms that originate from French.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 3 subcategories, out of 3 total.
- Vietnamese male given names from French (0 c, 1 e)
Pages in category "Vietnamese terms derived from French"
The following 200 pages are in this category, out of 820 total.
(previous page) (next page)A
- A-đam
- A-đôn-phơ
- A-ghê
- a-lê-hấp
- a-lô
- a-ma-tơ
- A-mốt
- A-nhi
- A-ri-xtốt
- A-sin
- A-ten
- Ác-si-mét
- ác-ti-sô
- ADN
- ađênôzin
- ađênôzin triphotphat
- agon
- amidan
- amoniac
- An Lê Mân
- An Nam
- An-ba-ni
- An-be
- An-giê
- An-giê-ri
- An-phê
- An-rê
- ancol
- anđêhit
- Anh-rê
- Anh-xtanh
- ankan
- ankanol
- anken
- ankin
- áo may ô
- áp phe
- áp phích
- Áp-đia
- Áp-ra-ham
- áp-xe
- asen
- át
- Át-lát
- axetic
- axeton
- axit
- axit axetic
- axit clohiđric
- axit đêôxiribônuclêic
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- ắc ê
- ắc-coóc-đê-ông
- ắc-quy
- ăng ten
- Ăng-ghen
- Ăng-gô-la
- Ăng-lê hoá
- âm li
B
- ba gác
- ba hoa
- ba lê
- ba lô
- ba rem
- ba toong
- bá láp
- Ba-ben
- Ba-bên
- Ba-bi-lon
- Ba-by-lon
- Ba-by-lôn
- ba-dan
- Ba-la-am
- Ba-ranh
- ba-rê
- Ba-tê-lê-my
- ban công
- Ban-căng
- banh
- bành tô
- bánh kếp
- bánh quy
- bao báp
- báo ghê-pa
- báo lá cải
- bát
- bạt
- bazơ
- băng
- băng ca
- băng ghế
- băng rôn
- băng-đô
- be
- béc-giê
- Béc-lanh
- ben
- bê
- bể phốt
- Bê-nanh
- bê-tông
- bi
- bi ve
- bỉ vỏ
- bi-a
- bi-đông
- bi-tum
- bia
- bích quy
- Biên Xích
- biết
- bis
- bít tết
- blu
- bo
- boa
- bom
- boong
- boong-ke
- bót
- bô
- bồi
- bôm
- Bôn-xơ Phi-lát
- bông
- bốt
- bốt đờ sô
- bơ
- Bờ Biển Ngà
- bơm
- brom
- bu lông
- bu-lô
- Bun-ga-ri
- búp bê
- búp phê
- buýt
C
- ca
- ca nô
- ca ve
- cà lem
- cà nông
- cà phê
- cà rem
- cà ri
- cà rốt
- cà vạt
- cà vẹt
- ca-ki
- ca-lô
- cà-mèn
- Ca-na-an
- ca-ra
- ca-rô
- Ca-ta
- các
- các tông
- cạc
- cạc vi-dít
- cạc-táp
- cacbon
- cải xoong
- Cam Bốt
- cam nhông
- can
- canh ki na
- cao bồi
- cao-lanh
- cao-su
- cáp
- Cáp Ve
- cát-ca-đơ
- cát-xê
- căng
- căng tin
- căng-gu-ru
- căng-tin
- cặp táp
- câm
- cẩm
- cây-lô-mét
- chiên ghẻ
- Chíp-rơ
- chủ nghĩa Xi-ôn
- chủ nghĩa Xi-ôn-nít
- clo
- clohiđric
- cò
- coban
- com-lê
- com-pa
- coóc-xê
- cót
- Cô-oét
- Cô-ranh-tơ
- cốc tai
- Côn Đảo
- cồn
- công ta