Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania All Shar. | 2,210.71 | -1.05 | -0.05% | 0 | 4 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CRDB Bank PLC | 680.00 | 690.00 | 690.00 | 680.00 | -1.45% | 179.19K | 06/11 | ||
DCB Commercial Bank. | 160.00 | 160.00 | 160.00 | 160.00 | 0% | 28.58K | 06/11 | ||
Dar es Salaam SE | 2,420.00 | 2,420.00 | 2,420.00 | 2,420.00 | 0.00% | 2.50K | 05/11 | ||
NMB Bank | 5,500.00 | 5,500.00 | 5,500.00 | 5,500.00 | 0% | 0.81K | 06/11 | ||
Maendeleo Bank | 340.00 | 340.00 | 340.00 | 340.00 | 0% | 0.19K | 05/11 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Tanzania Breweries | 10,400.00 | 0.00 | 0% | |
Dar es Salaam SE | 2,420.00 | 0.00 | 0.00% | |
DCB Commercial Bank | 160.00 | 0.00 | 0% | |
NMB Bank | 5,500.00 | 0.00 | 0% | |
Swissport Tanzania | 1,220.00 | 0.00 | 0% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Tanzania Cigarette | 16,200.00 | -800.00 | -4.71% | |
Tanzania Cement | 3,540.00 | -60.00 | -1.67% | |
Mwalimummercial Bank | 305.00 | -5.00 | -1.61% | |
CRDB Bank PLC | 680.00 | -10.00 | -1.45% | |
Tanzania Breweries | 10,400.00 | 0.00 | 0% |