widowerhood
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪ.də.wɜː.ˌhʊd/
Danh từ
[sửa]widowerhood (không đếm được) /ˈwɪ.də.wɜː.ˌhʊd/
Tham khảo
[sửa]- "widowerhood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
widowerhood (không đếm được) /ˈwɪ.də.wɜː.ˌhʊd/