Bước tới nội dung

wandering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

wandering /ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ/

  1. Sự đi lang thang.
  2. (Nghĩa bóng) Sự lạc hướng, sự chệch hướng.
    a wandering from the subject — sự lạc đề
  3. Sự nghĩ lan man; sự đễnh.
  4. (Số nhiều) Cuộc du lịch dài ngày.
  5. (Số nhiều) Lời nói mê.

Động từ

[sửa]

wandering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wander" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

wandering /ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ/

  1. Lang thang.
  2. Quanh co, uốn khúc.
    wandering river — sông uốn khúc
  3. Không định , nay đây mai đó.
    wandering tribe — bộ lạc không định cư
  4. Vẩn vơ, lan man; đễnh.
    wandering eyes — đôi mắt nhìn vẫn vơ
  5. Lạc lõng, không mạch lạc.
    wandering speech — bài nói không mạch lạc
  6. Mê sảng; nói mê.

Tham khảo

[sửa]