wandering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ] |
Danh từ
[sửa]wandering /ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ/
- Sự đi lang thang.
- (Nghĩa bóng) Sự lạc hướng, sự chệch hướng.
- a wandering from the subject — sự lạc đề
- Sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh.
- (Số nhiều) Cuộc du lịch dài ngày.
- (Số nhiều) Lời nói mê.
Động từ
[sửa]wandering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "wander" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]wander
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wander | |||||
Phân từ hiện tại | wandering | |||||
Phân từ quá khứ | wandered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wander | wander hoặc wanderest¹ | wanders hoặc wandereth¹ | wander | wander | wander |
Quá khứ | wandered | wandered hoặc wanderedst¹ | wandered | wandered | wandered | wandered |
Tương lai | will/shall² wander | will/shall wander hoặc wilt/shalt¹ wander | will/shall wander | will/shall wander | will/shall wander | will/shall wander |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wander | wander hoặc wanderest¹ | wander | wander | wander | wander |
Quá khứ | wandered | wandered | wandered | wandered | wandered | wandered |
Tương lai | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander | were to wander hoặc should wander |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wander | — | let’s wander | wander | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]wandering /ˈwɑːn.dɜ.ːiɳ/
- Lang thang.
- Quanh co, uốn khúc.
- wandering river — sông uốn khúc
- Không định cư, nay đây mai đó.
- wandering tribe — bộ lạc không định cư
- Vẩn vơ, lan man; lơ đễnh.
- wandering eyes — đôi mắt nhìn vẫn vơ
- Lạc lõng, không mạch lạc.
- wandering speech — bài nói không mạch lạc
- Mê sảng; nói mê.
Tham khảo
[sửa]- "wandering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)