Bước tới nội dung

vocable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊ.kə.bəl/

Danh từ

[sửa]

vocable /ˈvoʊ.kə.bəl/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.kabl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vocable
/vɔ.kabl/
vocables
/vɔ.kabl/

vocable /vɔ.kabl/

  1. Từ ngữ.
    Tous les vocables d’une langue — tất cả từ ngữ của một ngôn ngữ
  2. (Tôn giáo) Tên thánh bảo trợ.
    Eglise sous le vocable de saint Jean — nhà thờ lấy tên thánh bảo trợ là Gioan

Tham khảo

[sửa]