unite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jʊ.ˈnɑɪt/
Hoa Kỳ | [jʊ.ˈnɑɪt] |
Động từ
[sửa]unite /jʊ.ˈnɑɪt/
- Nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại.
- to unite one town with another — hợp nhất hai thành phố
- to unite bricks with cement — kết những viên gạch lại bằng xi măng
- Liên kết, liên hiệp, đoàn kết.
- workers of the world, unite! — vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
- les us unite to fight our common enemy — chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
- Kết thân, kết hôn.
- Hoà hợp.
Chia động từ
[sửa]unite
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unite | |||||
Phân từ hiện tại | uniting | |||||
Phân từ quá khứ | united | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unite | unite hoặc unitest¹ | unites hoặc uniteth¹ | unite | unite | unite |
Quá khứ | united | united hoặc unitedst¹ | united | united | united | united |
Tương lai | will/shall² unite | will/shall unite hoặc wilt/shalt¹ unite | will/shall unite | will/shall unite | will/shall unite | will/shall unite |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unite | unite hoặc unitest¹ | unite | unite | unite | unite |
Quá khứ | united | united | united | united | united | united |
Tương lai | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite | were to unite hoặc should unite |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unite | — | let’s unite | unite | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "unite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)