trước
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨək˧˥ | tʂɨə̰k˩˧ | tʂɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨək˩˩ | tʂɨə̰k˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “trước”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Giới từ
[sửa]trước
- ở trước mặt của
- nhanh hơn
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: before (1 & 2), in front of (1)
- Tiếng Hà Lan: voor (1 & 2), vóór (2)
- Tiếng Nga: перед + cách công cụ (péred)
- Tiếng Pháp: devant (1), avant (2)
Tính từ
[sửa]trước
Dịch
[sửa]ở bên trước
- Tiếng Nga: передний (perédnij)
- Tiếng Pháp: de devant
vừa mới trôi qua
- Tiếng Nga: последний (poslédnij)
- Tiếng Pháp: passé, dernier