tour
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʊr/
Hoa Kỳ | [ˈtʊr] |
Danh từ
[sửa]tour /ˈtʊr/
- Cuộc đi, cuộc đi du lịch.
- a tour round the world — cuộc đi vòng quanh thế giới
- Cuộc đi chơi, cuộc đi dạo.
- to go for a tour round the town — đi dạo chơi thăm thành phố
- Cuộc kinh lý.
- tour of inspection — cuộc đi kinh lý kiểm tra
- theatrical tour — cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
Ngoại động từ
[sửa]tour ngoại động từ /ˈtʊr/
Chia động từ
[sửa]tour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tour | |||||
Phân từ hiện tại | touring | |||||
Phân từ quá khứ | toured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tour | tour hoặc tourest¹ | tours hoặc toureth¹ | tour | tour | tour |
Quá khứ | toured | toured hoặc touredst¹ | toured | toured | toured | toured |
Tương lai | will/shall² tour | will/shall tour hoặc wilt/shalt¹ tour | will/shall tour | will/shall tour | will/shall tour | will/shall tour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tour | tour hoặc tourest¹ | tour | tour | tour | tour |
Quá khứ | toured | toured | toured | toured | toured | toured |
Tương lai | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour | were to tour hoặc should tour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tour | — | let’s tour | tour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tuʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tour /tuʁ/ |
tours /tuʁ/ |
tour gđ /tuʁ/
- Bàn tiện, máy tiện.
- (Y học) Máy khoan (răng).
- Bàn vuốt.
- Tour de potier — bàn vuốt của thợ gốm
- Tủ xoay.
- Les tours des couvents — những tủ xoay ở các tu viện (đưa đồ ở ngoài vào mà không nhìn thấy bên trong)
- Tour pour passer des plats de la cuisine à la salle à manger — tủ xoay để chuyển món ăn từ nhà bếp lên phòng ăn
- fait au tour — (thân mật) đẹp, xinh đẹp
- Une jeune fille faite au tour — một cô gái xinh đẹp
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tour /tuʁ/ |
tours /tuʁ/ |
tour gđ /tuʁ/
- Vòng.
- Roue qui fait cinq cents tours à la minute — bánh xe quay năm trăm vòng mỗi phút
- Faire un tour après le dîner — đi một vòng sau bữa cơm tối
- Tour de poitrine — vòng ngực
- Vòng quanh.
- Faire le tour du monde — đi vòng quanh thế giới
- L’aiguille fait le tour du cadran — kim xoay vòng quanh mặt đồng hồ
- Vòng lượn.
- Le fleuve décrit plusieurs tours — con sông lượn nhiều vòng
- Dáng, vẻ.
- L’affaire prend un tour romanesque — việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết
- Thuật, trò.
- Les tours d’un prestidigitateur — những trò của một người làm quỷ thuật
- Ngón, vố.
- Jouer un mauvais tour à quelqu'un — chơi khăm ai một vố
- Giọng văn, lối viết.
- L’auteur a le tour hardi — tác giả có lối viết mạnh dạn
- Lượt.
- Parler à son tour — đến lượt mình thì nói
- à tour de bras — rất mạnh tay, hết sức bình sinh
- Frapper à tour de bras sur l’enclume — quai hết sức bình sinh lên đe
- à tour de rôle — xem rôle
- à un tour de roue — cách có mấy bước
- avoir plus d’un tour dans son sac — xem sac
- chacun son tour — người nào đến lượt người ấy
- en un tour de main — chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong
- faire le tour de la situation — điểm lại tình hình
- faire le tour des choses — có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời
- faire le tour d’une question — xét mọi mặt của một vấn đề
- faire un tour de promenade — đi dạo quanh
- fermer à double tour — đóng (cửa) kỹ càng
- jouer un tour de sa façon — chơi khăm một vố đau
- jouer un tour pendable — chơi xỏ một cách đểu giả
- le tour de France — cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp
- mon sang n'a fait qu’un tour — tôi đã điên tiết lên
- partir au quart de tour — chạy ngay lập tức (cỗ máy...)
- tour à tour — lần lượt, hết người này đến người khác
- tour de bête — (quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên
- tour de cou — khăn quàng cổ
- tour de faveur — lượt được vì chiếu cố
- tour de force — xem force
- tour de main — xem main
- tour de phrase — lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ
- tour de rein — xem rein
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tour /tuʁ/ |
tours /tuʁ/ |
tour gc /tuʁ/
- Tháp.
- Tour de guet — tháp canh
- (Đánh cờ) Quân tháp.
- Người to béo.
- Tháp chiến.
- tour de Babel — nơi nói nhiều ngôn ngữ khác nhau
- tour d’ivoire — tháp ngà (nghĩa bóng)
Tham khảo
[sửa]- "tour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)